您搜索了: giống như bạn (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

giống như bạn

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

một trò chơi giải đố giống như tetris attack

简体中文

和俄罗斯方块类似的游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

loài người giống như hơi thở, Ðời người như bóng bay qua.

简体中文

人 好 像 一 口 氣 . 他 的 年 日 如 同 影 兒 快 快 過 去

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nó giống như kẻ giơ rìu lên trong đám rừng rậm kia.

简体中文

他 們 好 像 人 揚 起 斧 子 、 砍 伐 林 中 的 樹

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

简体中文

傳 舌 人 的 言 語 、 如 同 美 食 、 深 入 人 的 心 腹

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hình dung mình giống như cây chà là, và nương long mình tợ chùm nó.

简体中文

你 的 身 量 、 好 像 棕 樹 . 你 的 兩 乳 如 同 其 上 的 果 子 、 纍 纍 下 垂

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

phàm kẻ nào làm hình tượng, và nhờ cậy nơi nó, Ðều giống như nó.

简体中文

造 他 的 要 和 他 一 樣 . 凡 靠 他 的 、 也 要 如 此

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 2
质量:

越南语

ai là người giống như gióp? người uống lời nhạo báng như thể nước;

简体中文

誰 像 約 伯 、 喝 譏 誚 如 同 喝 水 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chớ đáp với kẻ ngu si tùy sự ngu dại nó, e con giống như nó chăng.

简体中文

不 要 照 愚 昧 人 的 愚 妄 話 回 答 他 、 恐 怕 你 與 他 一 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

nhập giới hạn dưới của dải vẽ. biểu thức giống như 2* pi cũng được chấp nhận.

简体中文

输入绘图范围的下边界。 也允许像 2* pi 这样的表达式 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

lưỡi hiền lành giống như một cây sự sống; song lưỡi gian tà làm cho hư nát tâm thần.

简体中文

溫 良 的 舌 、 是 生 命 樹 . 乖 謬 的 嘴 、 使 人 心 碎

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chính ngài đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người;

简体中文

反 倒 虛 己 、 取 了 奴 僕 的 形 像 、 成 為 人 的 樣 式

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

các núi bị bóng nó che phủ, và các nhành nó giống như cây hương nam của Ðức chúa trời.

简体中文

他 的 影 子 遮 滿 了 山 、 枝 子 好 像 佳 美 的 香 柏 樹

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng tùy chọn này nếu muốn các cửa sổ đóng lại khi bạn nháy kép lên nút thực đơn giống như microsoft windows.

简体中文

如果您想要在双击菜单按钮的时候关闭窗口, 也就是和 microsoft windows 一样, 请选中此选项 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

nhưng loài người dầu được sang trọng, chẳng còn mãi; nó giống như thú vật phải hư mất.

简体中文

但 人 居 尊 貴 中 不 能 長 久 、 如 同 死 亡 的 畜 類 一 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ai mướn người ngu muội và kẻ khách đi qua đường, giống như một lính xạ tên làm thương mọi người.

简体中文

雇 愚 昧 人 的 、 與 雇 過 路 人 的 、 就 像 射 傷 眾 人 的 弓 箭 手

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

khi các ngươi nằm nghỉ ở giữa chuồng chiên, thì giống như cánh bò câu bọc bạc, và lông nó bọc vàng xanh.

简体中文

你 們 安 臥 在 羊 圈 的 時 候 、 好 像 鴿 子 的 翅 膀 鍍 白 銀 、 翎 毛 鍍 黃 金 一 般

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ tôi đập giập chúng nó khác nào bụi dưới đất; chà nát, giày đạp chúng nó giống như bùn ngoài đường.

简体中文

我 搗 碎 他 們 、 如 同 地 上 的 灰 塵 . 踐 踏 他 們 四 散 在 地 、 如 同 街 上 的 泥 土

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ôi! trong vòng các thần không có ai giống như chúa; cũng chẳng có công việc gì giống như công việc chúa.

简体中文

主 阿 、 諸 神 之 中 沒 有 可 比 你 的 . 你 的 作 為 也 無 可 比

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

dầu vậy, chớ có ai biện luận, chớ có ai quở trách! vì dân ngươi giống như những người cãi lẫy thầy tế lễ.

简体中文

然 而 人 都 不 必 爭 辯 、 也 不 必 指 責 、 因 為 這 民 與 抗 拒 祭 司 的 人 一 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hình và kiểu những bánh xe ấy giống như bích ngọc; hết thảy bốn bánh đều giống nhau; hình và kiểu như là bánh xe trong bánh xe.

简体中文

輪 的 形 狀 和 顏 色 、 〔 原 文 作 作 法 〕 好 像 水 蒼 玉 . 四 輪 都 是 一 個 樣 式 、 形 狀 和 作 法 、 好 像 輪 中 套 輪

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,174,814 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認