来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đak ta ley
达打雷
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
ta- minname
泰米尔语name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
ta- ga- loc
塔加路文
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
Để ta nghĩ lại
让我再想想
最后更新: 2022-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
ca- ta- lanname
加泰罗尼亚语name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
ta với cha là một.
我 與 父 原 為 一
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ka- ta- ka- na
日文片假名
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
ta là bánh của sự sống.
我 就 是 生 命 的 糧
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
co- x- ta rí- cạname
哥斯达黎加name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
hãy cố gắng đến cùng ta cho kíp;
你 要 趕 緊 的 到 我 這 裡 來
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mau- ri- ta- ni- aname
毛里塔尼亚name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
thái bình dương/ ta- hi- ti
太平洋/ 塔希提
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
nầy, ta đã bảo trước cho các ngươi.
看 哪 、 我 豫 先 告 訴 你 們 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mở rộng ngữ âm ka- ta- ka- na
片假名语音扩展
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
ma-ôn, cạt-mên, xíp, giu-ta,
又 有 瑪 雲 、 迦 密 、 西 弗 、 淤 他
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta yêu, vì chúa đã yêu chúng ta trước.
我 們 愛 、 因 為 神 先 愛 我 們
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: