您搜索了: héo hon (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

héo hon

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

bản hon

简体中文

汉版

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hon- đu- ra- xợname

简体中文

洪都拉斯name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngày tôi như bóng ngã dài ra, tôi khô héo khác nào cỏ.

简体中文

我 的 年 日 、 如 日 影 偏 斜 . 我 也 如 草 枯 乾

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng tôi bị đánh đập, khô héo như cỏ, vì tôi quên ăn.

简体中文

我 的 心 被 傷 、 如 草 枯 乾 、 甚 至 我 忘 記 喫 飯

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyện chúng nó như cỏ nơi nóc nhà, Ðã khô héo trước khi bị nhổ;

简体中文

願 他 們 像 房 頂 上 的 草 、 未 長 成 而 枯 乾

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng vui mừng vốn một phương thuốc hay; còn trí nao sờn làm xương cốt khô héo.

简体中文

喜 樂 的 心 、 乃 是 良 藥 . 憂 傷 的 靈 、 使 骨 枯 乾

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các sông sẽ trở nên hôi thối; ngòi rạch rặc xuống và khan đi; sậy lau đều chết héo.

简体中文

江 河 要 變 臭 . 埃 及 的 河 水 、 都 必 減 少 枯 乾 . 葦 子 和 蘆 荻 、 都 必 衰 殘

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hột giống đã teo đi dưới những cục đất nó; kho đụn đã hủy phá, huân lẫm đổ nát, vì lúa mì khô héo.

简体中文

穀 種 在 土 塊 下 朽 爛 . 倉 也 荒 涼 、 廩 也 破 壞 . 因 為 五 穀 枯 乾 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, linh hồn chúng tôi bị khô héo, không có chi hết! mắt chỉ thấy ma-na mà thôi.

简体中文

現 在 我 們 的 心 血 枯 竭 了 、 除 這 麼 哪 以 外 、 在 我 們 眼 前 並 沒 有 別 的 東 西

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi hết thảy đã trở nên như vật ô uế, mọi việc công bình của chúng tôi như áo nhớp; chúng tôi thảy đều héo như lá, và tội ác chúng tôi như gió đùa mình đi.

简体中文

我 們 都 像 不 潔 淨 的 人 、 所 有 的 義 都 像 污 穢 的 衣 服 . 我 們 都 像 葉 子 漸 漸 枯 乾 . 我 們 的 罪 孽 好 像 風 把 我 們 吹 去

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,543,973 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認