您搜索了: khế (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

khế

简体中文

楊桃

最后更新: 2012-09-18
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái khế

简体中文

杨桃

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi viết khế và niêm phong, mời người làm chứng và cân bạc trong cái cân.

简体中文

我 在 契 上 畫 押 、 將 契 封 緘 、 又 請 見 證 人 來 、 並 用 天 平 將 銀 子 平 給 他

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi liền lấy tờ khế bán, cả khế đã niêm phong theo lề luật và thói tục, và khế để ngỏ nữa.

简体中文

我 便 將 照 例 按 規 所 立 的 買 契 、 就 是 封 緘 的 那 一 張 、 和 敞 著 的 那 一 張

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài đã xóa tờ khế lập nghịch cùng chúng ta, các điều khoản trái với chúng ta nữa, cùng phá hủy tờ khế đó mà đóng đinh trên cây thập tự;

简体中文

又 塗 抹 了 在 律 例 上 所 寫 、 攻 擊 我 們 有 礙 於 我 們 的 字 據 、 把 他 撤 去 、 釘 在 十 字 架 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi đã trao tờ khế mua cho ba-rúc, con trai nê-ri-gia, thì tôi cầu nguyện cùng Ðức giê-hô-va rằng:

简体中文

我 將 買 契 交 給 尼 利 亞 的 兒 子 巴 錄 以 後 、 便 禱 告 耶 和 華 說

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,766,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認