来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cái khế
杨桃
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi viết khế và niêm phong, mời người làm chứng và cân bạc trong cái cân.
我 在 契 上 畫 押 、 將 契 封 緘 、 又 請 見 證 人 來 、 並 用 天 平 將 銀 子 平 給 他
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi liền lấy tờ khế bán, cả khế đã niêm phong theo lề luật và thói tục, và khế để ngỏ nữa.
我 便 將 照 例 按 規 所 立 的 買 契 、 就 是 封 緘 的 那 一 張 、 和 敞 著 的 那 一 張
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài đã xóa tờ khế lập nghịch cùng chúng ta, các điều khoản trái với chúng ta nữa, cùng phá hủy tờ khế đó mà đóng đinh trên cây thập tự;
又 塗 抹 了 在 律 例 上 所 寫 、 攻 擊 我 們 有 礙 於 我 們 的 字 據 、 把 他 撤 去 、 釘 在 十 字 架 上
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi đã trao tờ khế mua cho ba-rúc, con trai nê-ri-gia, thì tôi cầu nguyện cùng Ðức giê-hô-va rằng:
我 將 買 契 交 給 尼 利 亞 的 兒 子 巴 錄 以 後 、 便 禱 告 耶 和 華 說
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: