您搜索了: khoe khoang (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

khoe khoang

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

quạ khoang

简体中文

白颈鸦

最后更新: 2012-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiềng khoang

简体中文

清圹

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chớ khoe khoang về ngày mai; vì con chẳng biết ngày mai sẽ sanh ra điều gì.

简体中文

不 要 為 明 日 自 誇 、 因 為 一 日 要 生 何 事 、 你 尚 且 不 能 知 道

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kìa anh em lấy những lời kiêu ngạo mà khoe mình! phàm khoe khoang như vậy là xấu.

简体中文

現 今 你 們 竟 以 張 狂 誇 口 . 凡 這 樣 誇 口 都 是 惡 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ mua nói rằng: không tốt, không tốt! Ðoạn đi, và tự khoe khoang mình.

简体中文

買 物 的 說 、 不 好 、 不 好 . 及 至 買 去 、 他 便 自 誇

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ nào tự khoe khoang giả dối về lễ vật mình, tợ như có mây có gió, mà không mưa.

简体中文

空 誇 贈 送 禮 物 的 、 好 像 無 雨 的 風 雲

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần nhiều người khoe khoang sự nhơn từ mình; nhưng ai sẽ tìm được một người trung thành?

简体中文

人 多 述 說 自 己 的 仁 慈 . 但 忠 信 人 誰 能 遇 著 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chớ thì các lời khoe khoang của ông khiến người ta nín sao? khi ông nhạo báng, há không có ai bỉ mặt ông ư?

简体中文

你 誇 大 的 話 、 豈 能 使 人 不 作 聲 麼 . 你 戲 笑 的 時 候 、 豈 沒 有 人 叫 你 害 羞 麼

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mô-áp kiêu ngạo vô chừng, sự xất xược, sự cậy mình, sự khoe khoang của lòng kiêu ngạo nó, chúng ta đều nghe cả.

简体中文

我 們 聽 說 摩 押 人 驕 傲 、 是 極 其 驕 傲 . 聽 說 他 自 高 自 傲 、 並 且 狂 妄 、 居 心 自 大

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay mách, gièm chê, chẳng tin kính, xấc xược, kiêu ngạo, khoe khoang, khôn khéo về sự làm dữ, không vâng lời cha mẹ;

简体中文

又 是 讒 毀 的 、 背 後 說 人 的 、 怨 恨   神 的 、 〔 或 作 被   神 所 憎 惡 的 〕 侮 慢 人 的 、 狂 傲 的 、 自 誇 的 、 捏 造 惡 事 的 、 違 背 父 母 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì phải khoe mình, thì tôi sẽ khoe mình về sự yếu đuối tôi.

简体中文

我 若 必 須 自 誇 、 就 誇 那 關 乎 我 軟 弱 的 事 便 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh em nào ở địa vị thấp hèn hãy khoe mình về phần cao trọng mình,

简体中文

卑 微 的 弟 兄 升 高 、 就 該 喜 樂

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có nghe sự kiêu ngạo của mô-áp, nó kiêu ngạo lắm, cũng nghe nó xấc xược, kiêu căng, giận dữ; sự khoe khoang của nó là vô ích.

简体中文

我 們 聽 說 摩 押 人 驕 傲 、 是 極 其 驕 傲 、 聽 說 他 狂 妄 、 驕 傲 、 忿 怒 、 他 誇 大 的 話 、 是 虛 空 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoe mình làm người dẫn đường cho kẻ mù, làm sự sáng cho kẻ ở nơi tối tăm,

简体中文

又 深 信 自 己 是 給 瞎 子 領 路 的 、 是 黑 暗 中 人 的 光

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu cho, như có lời chép rằng: ai khoe mình, hãy khoe mình trong chúa.

简体中文

如 經 上 所 記 、 『 誇 口 的 當 指 著 主 誇 口 。

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến nỗi tới ngày của Ðấng christ, tôi có thể khoe mình rằng chẳng đã chạy vô ích và khó nhọc luống công.

简体中文

將 生 命 的 道 表 明 出 來 、 叫 我 在 基 督 的 日 子 、 好 誇 我 沒 有 空 跑 、 也 沒 有 徒 勞

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu cho khi tôi lại đến cùng anh em, anh em sẽ nhơn tôi mà có nhiều cứ khoe mình luôn trong Ðức chúa jêsus christ.

简体中文

叫 你 們 在 基 督 耶 穌 裡 的 歡 樂 、 因 我 再 到 你 們 那 裡 去 、 就 越 發 加 增

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cũng vì anh em mà khoe mình cùng các hội thánh của Ðức chúa trời, vì lòng nhịn nhục và đức tin anh em trong mọi sự bắt bớ khốn khó đương chịu.

简体中文

甚 至 我 們 在   神 的 各 教 會 裡 為 你 們 誇 口 、 都 因 你 們 在 所 受 的 一 切 逼 迫 患 難 中 、 仍 舊 存 忍 耐 和 信 心

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến nỗi chúng tôi sẽ có thể truyền tin lành ra đến các xứ xa hơn xứ anh em, song chúng tôi không hề khoe mình về việc đã làm trong địa phận của người khác.

简体中文

得 以 將 福 音 傳 到 你 們 以 外 的 地 方 、 並 不 是 在 別 人 界 限 之 內 、 藉 著 他 現 成 的 事 誇 口

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bay đã lấy miệng khoe mình nghịch cùng ta, và đã thêm những lời mình nghịch cùng ta. thật, ta đã nghe điều đó!

简体中文

你 們 也 用 口 向 我 誇 大 、 增 添 與 我 反 對 的 話 、 我 都 聽 見 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,493,760 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認