来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chiềng khoang
清圹
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
chớ khoe khoang về ngày mai; vì con chẳng biết ngày mai sẽ sanh ra điều gì.
不 要 為 明 日 自 誇 、 因 為 一 日 要 生 何 事 、 你 尚 且 不 能 知 道
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
kìa anh em lấy những lời kiêu ngạo mà khoe mình! phàm khoe khoang như vậy là xấu.
現 今 你 們 竟 以 張 狂 誇 口 . 凡 這 樣 誇 口 都 是 惡 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ mua nói rằng: không tốt, không tốt! Ðoạn đi, và tự khoe khoang mình.
買 物 的 說 、 不 好 、 不 好 . 及 至 買 去 、 他 便 自 誇
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ nào tự khoe khoang giả dối về lễ vật mình, tợ như có mây có gió, mà không mưa.
空 誇 贈 送 禮 物 的 、 好 像 無 雨 的 風 雲
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
phần nhiều người khoe khoang sự nhơn từ mình; nhưng ai sẽ tìm được một người trung thành?
人 多 述 說 自 己 的 仁 慈 . 但 忠 信 人 誰 能 遇 著 呢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ thì các lời khoe khoang của ông khiến người ta nín sao? khi ông nhạo báng, há không có ai bỉ mặt ông ư?
你 誇 大 的 話 、 豈 能 使 人 不 作 聲 麼 . 你 戲 笑 的 時 候 、 豈 沒 有 人 叫 你 害 羞 麼
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mô-áp kiêu ngạo vô chừng, sự xất xược, sự cậy mình, sự khoe khoang của lòng kiêu ngạo nó, chúng ta đều nghe cả.
我 們 聽 說 摩 押 人 驕 傲 、 是 極 其 驕 傲 . 聽 說 他 自 高 自 傲 、 並 且 狂 妄 、 居 心 自 大
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hay mách, gièm chê, chẳng tin kính, xấc xược, kiêu ngạo, khoe khoang, khôn khéo về sự làm dữ, không vâng lời cha mẹ;
又 是 讒 毀 的 、 背 後 說 人 的 、 怨 恨 神 的 、 〔 或 作 被 神 所 憎 惡 的 〕 侮 慢 人 的 、 狂 傲 的 、 自 誇 的 、 捏 造 惡 事 的 、 違 背 父 母 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vì phải khoe mình, thì tôi sẽ khoe mình về sự yếu đuối tôi.
我 若 必 須 自 誇 、 就 誇 那 關 乎 我 軟 弱 的 事 便 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh em nào ở địa vị thấp hèn hãy khoe mình về phần cao trọng mình,
卑 微 的 弟 兄 升 高 、 就 該 喜 樂
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có nghe sự kiêu ngạo của mô-áp, nó kiêu ngạo lắm, cũng nghe nó xấc xược, kiêu căng, giận dữ; sự khoe khoang của nó là vô ích.
我 們 聽 說 摩 押 人 驕 傲 、 是 極 其 驕 傲 、 聽 說 他 狂 妄 、 驕 傲 、 忿 怒 、 他 誇 大 的 話 、 是 虛 空 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
khoe mình làm người dẫn đường cho kẻ mù, làm sự sáng cho kẻ ở nơi tối tăm,
又 深 信 自 己 是 給 瞎 子 領 路 的 、 是 黑 暗 中 人 的 光
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hầu cho, như có lời chép rằng: ai khoe mình, hãy khoe mình trong chúa.
如 經 上 所 記 、 『 誇 口 的 當 指 著 主 誇 口 。
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến nỗi tới ngày của Ðấng christ, tôi có thể khoe mình rằng chẳng đã chạy vô ích và khó nhọc luống công.
將 生 命 的 道 表 明 出 來 、 叫 我 在 基 督 的 日 子 、 好 誇 我 沒 有 空 跑 、 也 沒 有 徒 勞
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hầu cho khi tôi lại đến cùng anh em, anh em sẽ nhơn tôi mà có nhiều cứ khoe mình luôn trong Ðức chúa jêsus christ.
叫 你 們 在 基 督 耶 穌 裡 的 歡 樂 、 因 我 再 到 你 們 那 裡 去 、 就 越 發 加 增
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cũng vì anh em mà khoe mình cùng các hội thánh của Ðức chúa trời, vì lòng nhịn nhục và đức tin anh em trong mọi sự bắt bớ khốn khó đương chịu.
甚 至 我 們 在 神 的 各 教 會 裡 為 你 們 誇 口 、 都 因 你 們 在 所 受 的 一 切 逼 迫 患 難 中 、 仍 舊 存 忍 耐 和 信 心
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến nỗi chúng tôi sẽ có thể truyền tin lành ra đến các xứ xa hơn xứ anh em, song chúng tôi không hề khoe mình về việc đã làm trong địa phận của người khác.
得 以 將 福 音 傳 到 你 們 以 外 的 地 方 、 並 不 是 在 別 人 界 限 之 內 、 藉 著 他 現 成 的 事 誇 口
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bay đã lấy miệng khoe mình nghịch cùng ta, và đã thêm những lời mình nghịch cùng ta. thật, ta đã nghe điều đó!
你 們 也 用 口 向 我 誇 大 、 增 添 與 我 反 對 的 話 、 我 都 聽 見 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: