您搜索了: lốt (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

lốt

简体中文

假蒟

最后更新: 2014-01-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lốt

简体中文

假蒟

最后更新: 2012-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xíp, tê-lem, bê-a-lốt,

简体中文

西 弗 、 提 鍊 、 比 亞 綠

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðoạn, đi từ mác-hê-lốt và đóng trại tại ta-hát.

简体中文

從 瑪 吉 希 錄 起 行 、 安 營 在 他 哈

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ði từ ha-ra-đa và đóng trại tại mác-hê-lốt.

简体中文

從 哈 拉 大 起 行 、 安 營 在 瑪 吉 希 錄

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơ-lốt ly-sia chúc bình an cho quan lớn tổng đốc phê-lít!

简体中文

大 略 說 、 革 老 丟 呂 西 亞 、 請 巡 撫 腓 力 斯 大 人 安

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy coi chừng tiên tri giả, là những kẻ mang lốt chiên đến cùng các ngươi, song bề trong thật là muông sói hay cắn xé.

简体中文

你 們 要 防 備 假 先 知 . 他 們 到 你 們 這 裡 來 、 外 面 披 著 羊 皮 、 裡 面 卻 是 殘 暴 的 狼

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trong đêm đó, Ðức chúa trời bèn làm như vậy; chỉ một mình lốt chiên thì khô, còn khắp trên đất lại bị sương phủ.

简体中文

這 夜   神 也 如 此 行 . 獨 羊 毛 上 是 乾 的 、 別 的 地 方 都 有 露 水

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sau khi vua cha đã an giấc với các tổ phụ, người xây cất Ê-lốt, và khôi phục nó cho giu-đa.

简体中文

亞 瑪 謝 與 他 列 祖 同 睡 之 後 、 烏 西 雅 收 回 以 祿 仍 歸 猶 大 、 又 重 新 修 理

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ba-a-na, con trai hu-sai, ở trong xứ a-se và a-lốt;

简体中文

在 亞 設 和 亞 祿 有 戶 篩 的 兒 子 巴 拿

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,776,961,843 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認