您搜索了: mạc treo (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

mạc treo

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

liên mạc

简体中文

连麦克

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

hoang mạc

简体中文

荒漠

最后更新: 2012-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sa mạc@ item: inlistbox

简体中文

沙漠@ item: inlistbox

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thư mục treo - 9/ 16 x 2 "

简体中文

悬挂文件夹 - 9/ 16 x 2 "

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

rồi nhóm hiệp cả hội chúng tại cửa hội mạc.

简体中文

又 招 聚 會 眾 到 會 幕 門 口

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,

简体中文

要 用 這 膏 油 抹 會 幕 、 和 法 櫃

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và những ủng đồng; sau lưng treo một cây lao đồng.

简体中文

腿 上 有 銅 護 膝 、 兩 肩 之 中 背 負 銅 戟

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi treo đờn cầm chúng tôi trên cây dương liễu của sông ấy.

简体中文

我 們 把 琴 掛 在 那 裡 的 柳 樹 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ lấy huyết bò tơ đem vào trong hội mạc,

简体中文

受 膏 的 祭 司 、 要 取 些 公 牛 的 血 、 帶 到 會 幕

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúa trải bắc cực ra trên vùng trống, treo trái đất trong khoảng không không.

简体中文

  神 將 北 極 鋪 在 空 中 、 將 大 地 懸 在 虛 空

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cũng để thùng về giữa khoảng hội mạc và bàn thờ, cùng đổ nước vào đặng tắm rửa;

简体中文

把 洗 濯 盆 安 在 會 幕 和 壇 的 中 間 、 盆 中 盛 水 、 以 便 洗 濯

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi nào người ta thổi loa, toàn hội chúng sẽ nhóm lại gần bên ngươi, tại cửa hội mạc.

简体中文

吹 這 號 的 時 候 、 全 會 眾 要 到 你 那 裡 、 聚 集 在 會 幕 門 口

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

a-rôn cùng các con trai người sẽ ăn thịt chiên đực đó, cùng bánh trong giỏ nơi cửa hội mạc.

简体中文

亞 倫 和 他 兒 子 要 在 會 幕 門 口 、 喫 這 羊 的 肉 、 和 筐 內 的 餅

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bà Ê-xơ-tê bèn biểu đáp lại cùng mạc-đô-chê rằng:

简体中文

以 斯 帖 就 吩 咐 人 回 報 末 底 改 說

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng để binh khí của người tại trong miễu các thần của chúng nó, còn đầu người thì đóng đinh treo trong chùa Ða-gôn.

简体中文

又 將 掃 羅 的 軍 裝 放 在 他 們 神 的 廟 裡 、 將 他 的 首 級 釘 在 大 袞 廟 中

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các thần bộc ở nơi cửa vua bèn nói với mạc-đô-chê rằng: cớ sao ông phạm mạng vua?

简体中文

在 朝 門 的 臣 僕 問 末 底 改 說 、 你 為 何 違 背 王 的 命 令 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy giờ bà Ê-xơ-tê nói với ha-thác, và sai người nói lại với mạc-đô-chê rằng:

简体中文

以 斯 帖 就 吩 咐 哈 他 革 去 見 末 底 改 說

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,028,909,415 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認