来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mới
新建
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
mới...
新建... @ action: button template
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& mới
新建( n)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 10
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& mới...
新建... @ action: button save current session
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
từ lạ
未知单词
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:
hộp mực lạ
未知墨盒
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
lỗi lạ% 1
未知的错误% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:
con chuột lạ
未知鼠标
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
máy ủy nhiệm lạ
未知的代理主机
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
ngoại lệ lạ% 1
未知的意外% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
xây dựng lạ mọi ảnh mẫu...
重建缩略图...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
buộc người dùng acl & lạ:
强制未知 acl 用户( w) :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó.
含有该未知单词的上下文摘录文本 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
gặp lỗi lạ (% 1) khi cố% 2.
试图% 2时发生未知的错误 (% 1) 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
vả, hết thảy người a-thên và người ngoại quốc ngụ tại thành a-thên chỉ lo nói và nghe việc mới lạ mà thôi.
( 雅 典 人 、 和 住 在 那 裡 的 客 人 、 都 不 顧 別 的 事 、 只 將 新 聞 說 說 聽 聽 。
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
thì phán cùng bầy tôi rằng: Ðây là giăng báp-tít. người chết đi sống lại, nhơn đó mới làm được mấy phép lạ như vậy.
就 對 臣 僕 說 、 這 是 施 洗 的 約 翰 從 死 裡 復 活 、 所 以 這 些 異 能 從 他 裡 面 發 出 來
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
vậy những kẻ tin sẽ được các dấu lạ nầy: lấy danh ta mà trừ quỉ; dùng tiếng mới mà nói;
信 的 人 必 有 神 蹟 隨 著 他 們 . 就 是 奉 我 的 名 趕 鬼 . 說 新 方 言
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là Ðức chúa trời tôi! tôi tôn sùng ngài, tôi ngợi khen danh ngài; vì ngài đã làm những sự mới lạ, là những mưu đã định từ xưa, cách thành tín chơn thật.
耶 和 華 阿 、 你 是 我 的 神 . 我 要 尊 崇 你 、 我 要 稱 讚 你 的 名 . 因 為 你 以 忠 信 誠 實 行 過 奇 妙 的 事 、 成 就 你 古 時 所 定 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: