您搜索了: mới lạ (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

mới lạ

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

mới

简体中文

新建

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

越南语

mới...

简体中文

新建... @ action: button template

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& mới

简体中文

新建( n)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 10
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

& mới...

简体中文

新建... @ action: button save current session

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

từ lạ

简体中文

未知单词

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

越南语

hộp mực lạ

简体中文

未知墨盒

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

lỗi lạ% 1

简体中文

未知的错误% 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

越南语

con chuột lạ

简体中文

未知鼠标

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

máy ủy nhiệm lạ

简体中文

未知的代理主机

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

ngoại lệ lạ% 1

简体中文

未知的意外% 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

xây dựng lạ mọi ảnh mẫu...

简体中文

重建缩略图...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

buộc người dùng acl & lạ:

简体中文

强制未知 acl 用户( w) :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó.

简体中文

含有该未知单词的上下文摘录文本 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

gặp lỗi lạ (% 1) khi cố% 2.

简体中文

试图% 2时发生未知的错误 (% 1) 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

vả, hết thảy người a-thên và người ngoại quốc ngụ tại thành a-thên chỉ lo nói và nghe việc mới lạ mà thôi.

简体中文

( 雅 典 人 、 和 住 在 那 裡 的 客 人 、 都 不 顧 別 的 事 、 只 將 新 聞 說 說 聽 聽 。

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

thì phán cùng bầy tôi rằng: Ðây là giăng báp-tít. người chết đi sống lại, nhơn đó mới làm được mấy phép lạ như vậy.

简体中文

就 對 臣 僕 說 、 這 是 施 洗 的 約 翰 從 死 裡 復 活 、 所 以 這 些 異 能 從 他 裡 面 發 出 來

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy những kẻ tin sẽ được các dấu lạ nầy: lấy danh ta mà trừ quỉ; dùng tiếng mới mà nói;

简体中文

信 的 人 必 有 神 蹟 隨 著 他 們 . 就 是 奉 我 的 名 趕 鬼 . 說 新 方 言

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là Ðức chúa trời tôi! tôi tôn sùng ngài, tôi ngợi khen danh ngài; vì ngài đã làm những sự mới lạ, là những mưu đã định từ xưa, cách thành tín chơn thật.

简体中文

耶 和 華 阿 、 你 是 我 的   神 . 我 要 尊 崇 你 、 我 要 稱 讚 你 的 名 . 因 為 你 以 忠 信 誠 實 行 過 奇 妙 的 事 、 成 就 你 古 時 所 定 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,722,283 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認