您搜索了: nôm (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

nôm

简体中文

喃字

最后更新: 2012-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chữ nôm

简体中文

喃字

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng nó đã xây các nơi cao của ba-anh trong nơi trũng con trai hi-nôm, khiến con trai con gái mình qua lửa, dâng cho mô-lóc, là điều ta không truyền dạy; ta chẳng hề nghĩ đến rằng chúng nó có thể phạm một sự gớm ghiếc dường ấy mà làm cho giu-đa phạm tội.

简体中文

他 們 在 欣 嫩 子 谷 、 建 築 巴 力 的 邱 壇 、 好 使 自 己 的 兒 女 經 火 歸 摩 洛 、 他 們 行 這 可 憎 的 事 、 使 猶 大 陷 在 罪 裡 、 這 並 不 是 我 所 吩 咐 的 、 也 不 是 我 心 所 起 的 意

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,030,608,393 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認