您搜索了: người yêu tôi (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

người yêu tôi

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

người yêu mình

简体中文

这就是爱

最后更新: 2022-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người yêu dân ta, và đã cất nhà hội cho chúng tôi.

简体中文

因 為 他 愛 我 們 的 百 姓 、 給 我 們 建 造 會 堂

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng lão đạt cho gai-út là người yêu dấu, mà tôi thật tình yêu.

简体中文

作 長 老 的 寫 信 給 親 愛 的 該 猶 、 就 是 我 誠 心 所 愛 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta yêu mến những người yêu mến ta, phàm ai tìm kiếm ta sẽ gặp ta.

简体中文

愛 我 的 、 我 也 愛 他 . 懇 切 尋 求 我 的 、 必 尋 得 見

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu cho người yêu dấu của chúa được giải thoát. xin chúa hãy lấy tay hữu mình mà cứu, và đáp lại chúng tôi.

简体中文

求 你 應 允 我 們 、 用 右 手 拯 救 我 們 、 好 叫 你 所 親 愛 的 人 得 救

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy kính mọi người; yêu anh em; kính sợ Ðức chúa trời; tôn trọng vua.

简体中文

務 要 尊 敬 眾 人 . 親 愛 教 中 的 弟 兄 . 敬 畏   神 . 尊 敬 君 王

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chúa hãy xây lại cùng tôi, và thương xót tôi, y như thói thường chúa đối cùng người yêu mến danh chúa.

简体中文

求 你 轉 向 我 、 憐 憫 我 、 好 像 你 素 常 待 那 些 愛 你 名 的 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người giu-đa bèn nói rằng: kìa, người yêu la-xa-rơ là dường nào!

简体中文

猶 太 人 就 說 、 你 看 他 愛 這 人 是 何 等 懇 切

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó, người yêu mến một người nữ trong trũng sô-réc, tên là Ða-li-la.

简体中文

後 來 參 孫 在 梭 烈 谷 喜 愛 一 個 婦 人 、 名 叫 大 利 拉

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song le, như có chép rằng: Ấy là sự mắt chưa thấy, tai chưa nghe, và lòng người chưa nghĩ đến, nhưng Ðức chúa trời đã sắm sẵn điều ấy cho những người yêu mến ngài.

简体中文

如 經 上 所 記 、 『   神 為 愛 他 的 人 所 豫 備 的 、 是 眼 睛 未 曾 看 見 、 耳 朵 未 曾 聽 見 、 人 心 也 未 曾 想 到 的 。

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về phần tôi, tôi rất vui lòng phí của và phí trọn cả mình tôi vì linh hồn anh em, dẫu rằng tôi yêu anh em thêm, mà cần phải bị anh em yêu tôi kém.

简体中文

我 也 甘 心 樂 意 為 你 們 的 靈 魂 費 財 費 力 。 難 道 我 越 發 愛 你 們 、 就 越 發 少 得 你 們 的 愛 麼

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nokia x2 được thiết kế cho những người yêu thích âm nhạc mọi nơi với đài fm, trình phát nhạc và bộ loa mạnh mẽ.nokia x2 được thiết kế cho những người yêu thích âm nhạc mọi nơi với đài fm, trình phát nhạc và bộ loa mạnh mẽ.

简体中文

nokia x2 具有 fm 收音機、音樂播放機和功能強大的喇叭, 專為各地的音樂愛好者所打造。nokia x2 具有 fm 收音機、音樂播放機和功能強大的喇叭, 專為各地的音樂愛好者所打造。

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gởi cho hết thảy những người yêu dấu của Ðức chúa trời tại thành rô-ma, được gọi làm thánh đồ. nguyền cho anh em được ân điển và sự bình an từ nơi Ðức chúa trời, cha chúng ta, và từ nơi Ðức chúa jêsus christ!

简体中文

我 寫 信 給 你 們 在 羅 馬 為   神 所 愛 、 奉 召 作 聖 徒 的 眾 人 。 願 恩 惠 平 安 、 從 我 們 的 父   神 、 並 主 耶 穌 基 督 、 歸 與 你 們

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy lên li-ban và kêu la, cất tiếng lên ở ba-san; hãy kêu la từ chót núi a-ba-rim! vì hết thảy người yêu ngươi đều bị hủy diệt.

简体中文

你 要 上 利 巴 嫩 哀 號 、 在 巴 珊 揚 聲 、 從 亞 巴 琳 哀 號 、 因 為 你 所 親 愛 的 都 毀 滅 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn ngươi, khi đã bị phá hủy, thì sẽ làm gì? ngươi dầu có mặc áo màu tím, trang sức đồ vàng, lấy mực vẽ mắt, làm cho mình ra đẹp, cũng là vô ích: người yêu ngươi cũng khinh ngươi, mà đòi sự sống của ngươi.

简体中文

你 淒 涼 的 時 候 要 怎 樣 行 呢 . 你 雖 穿 上 朱 紅 衣 服 、 佩 戴 黃 金 裝 飾 、 用 顏 料 修 飾 眼 目 、 這 樣 標 緻 、 是 枉 然 的 . 戀 愛 你 的 藐 視 你 、 並 且 尋 索 你 的 性 命

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,827,723 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認