您搜索了: nghiền (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

nghiền

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

bị giày đạp dưới chơn, bị bàn chơn kẻ nghèo nàn, thiếu thốn bước lên trên và nghiền nát.

简体中文

要 被 腳 踐 踏 、 就 是 被 困 苦 人 的 腳 、 和 窮 乏 人 的 腳 踐 踏

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

lại có một nước thứ tư mạnh như sắt; vì sắt hay đập vỡ và bắt phục mọi vật, thì nước ấy cũng sẽ đập vỡ và nghiền nát như là sắt vậy.

简体中文

第 四 國 、 必 堅 壯 如 鐵 、 鐵 能 打 碎 剋 制 百 物 、 又 能 壓 碎 一 切 、 那 國 也 必 打 碎 壓 制 列 國

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

nầy, ta sẽ lấy ngươi làm cái bừa nhọn, thật mới và có răng bén. ngươi sẽ tán các núi và nghiền nhỏ ra, làm cho các gò nên giống như cám mịn.

简体中文

看 哪 、 我 已 使 你 成 為 有 快 齒 打 糧 的 新 器 具 、 你 要 把 山 嶺 打 得 粉 碎 、 使 岡 陵 如 同 糠 秕

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

dân sự đi tản ra và hốt lấy, rồi nghiền bằng cối xay, hay là giã bằng cối giã, nấu trong một cái nồi và làm bánh; nếm giống như bánh nhỏ có pha dầu.

简体中文

百 姓 周 圍 行 走 、 把 麼 哪 收 起 來 、 或 用 磨 推 、 或 用 臼 搗 、 煮 在 鍋 中 、 又 作 成 餅 、 滋 味 好 像 新 油

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghiền nó ra bột, rồi để trước hòm bảng chứng trong hội mạc, tức là nơi ta sẽ gặp ngươi: về phần các ngươi, hương nầy sẽ là một vật rất thánh.

简体中文

這 香 要 取 點 搗 得 極 細 、 放 在 會 幕 內 法 櫃 前 、 我 要 在 那 裡 與 你 相 會 . 你 們 要 以 這 香 為 至 聖

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa đã làm nên hư không lính chiến ở giữa ta. ngài đã nhóm hội lớn nghịch cùng ta, đặng nghiền kẻ trai trẻ ta. chúa đã giày đạp như trong bàn ép con gái đồng trinh của giu-đa.

简体中文

主 輕 棄 我 中 間 的 一 切 勇 士 、 招 聚 多 人 〔 原 文 作 大 會 〕 攻 擊 我 、 要 壓 碎 我 的 少 年 人 . 主 將 猶 大 居 民 踹 下 、 像 在 酒 醡 中 一 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

đoạn lấy bò con của chúng đã đúc đem đốt trong lửa, rồi nghiền cho đến thành ra bụi, rải trên mặt nước, và cho dân y-sơ-ra-ên uống.

简体中文

又 將 他 們 所 鑄 的 牛 犢 、 用 火 焚 燒 、 磨 得 粉 碎 、 撒 在 水 面 上 、 叫 以 色 列 人 喝

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ ta muốn biết lẽ thật về con thú thứ tư, là con khác với hết thảy các con khác, rất dữ tợn, răng thì bằng sắt, móng thì bằng đồng, nó cắn nuốt, nghiền nát, và có gì còn lại thì giày đạp dưới chơn.

简体中文

那 時 我 願 知 道 第 四 獸 的 真 情 、 他 為 何 與 那 三 獸 的 真 情 、 大 不 相 同 、 甚 是 可 怕 、 有 鐵 牙 銅 爪 、 吞 喫 嚼 碎 、 所 剩 下 的 用 腳 踐 踏

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,336,239 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認