您搜索了: nhân duyên (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

nhân duyên

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

duyên hải

简体中文

沿海

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân

简体中文

内核

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

miền duyên hải

简体中文

沿滩区

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hôn nhân

简体中文

婚姻

最后更新: 2014-03-29
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& hạt nhân:

简体中文

内核( k) :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhân quyền

简体中文

人权

最后更新: 2012-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

duyên hải (thị xã)

简体中文

都延海(镇)

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi thì coi như anh và cô ấy không có duyên nợ

简体中文

最后更新: 2023-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy mở miệng mình binh kẻ câm, và duyên cớ của các người bị để bỏ.

简体中文

你 當 為 啞 吧 〔 或 作 不 能 自 辨 的 〕 開 口 . 為 一 切 孤 獨 的 伸 冤

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì chúa binh vực quyền lợi và duyên cớ tôi; chúa ngồi tòa mà đoán xét công bình.

简体中文

因 你 已 經 為 我 伸 冤 、 為 我 辨 屈 . 你 坐 在 寶 座 上 、 按 公 義 審 判

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đờn bà có duyên được sự tôn trọng; còn người đờn ông hung bạo được tài sản.

简体中文

恩 德 的 婦 女 得 尊 榮 . 強 暴 的 男 子 得 貲 財

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môi mình tợ sợi chỉ hồng, miệng mình có duyên thay; má mình trong lúp tợ như nửa quả lựu.

简体中文

你 的 唇 好 像 一 條 朱 紅 線 、 你 的 嘴 也 秀 美 。 你 的 兩 太 陽 、 在 帕 子 內 如 同 一 塊 石 榴

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin khá xét lại; chớ có sự bất công; phải, hãy xét lại, vì duyên cớ tôi là công bình.

简体中文

請 你 們 轉 意 、 不 要 不 公 . 請 再 轉 意 、 我 的 事 有 理

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,408,214 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認