来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
duyên hải
沿海
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 6
质量:
参考:
nhân
内核
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 4
质量:
参考:
miền duyên hải
沿滩区
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
duyên hải (thị xã)
都延海(镇)
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
thôi thì coi như anh và cô ấy không có duyên nợ
最后更新: 2023-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy mở miệng mình binh kẻ câm, và duyên cớ của các người bị để bỏ.
你 當 為 啞 吧 〔 或 作 不 能 自 辨 的 〕 開 口 . 為 一 切 孤 獨 的 伸 冤
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vì chúa binh vực quyền lợi và duyên cớ tôi; chúa ngồi tòa mà đoán xét công bình.
因 你 已 經 為 我 伸 冤 、 為 我 辨 屈 . 你 坐 在 寶 座 上 、 按 公 義 審 判
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
người đờn bà có duyên được sự tôn trọng; còn người đờn ông hung bạo được tài sản.
恩 德 的 婦 女 得 尊 榮 . 強 暴 的 男 子 得 貲 財
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
môi mình tợ sợi chỉ hồng, miệng mình có duyên thay; má mình trong lúp tợ như nửa quả lựu.
你 的 唇 好 像 一 條 朱 紅 線 、 你 的 嘴 也 秀 美 。 你 的 兩 太 陽 、 在 帕 子 內 如 同 一 塊 石 榴
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
xin khá xét lại; chớ có sự bất công; phải, hãy xét lại, vì duyên cớ tôi là công bình.
請 你 們 轉 意 、 不 要 不 公 . 請 再 轉 意 、 我 的 事 有 理
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: