您搜索了: nhân quả (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

nhân quả

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

nhân

简体中文

内核

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 4
质量:

越南语

phép nhân

简体中文

乘法

最后更新: 2015-02-25
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& hạt nhân:

简体中文

内核( k) :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

quả cầuname

简体中文

球体name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bóng râm quả lắc

简体中文

霓虹灯管

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kết quả tìm kiếm rỗng

简体中文

空搜索结果

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tập tin kết quả kfind

简体中文

kfind 结果文件

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể lưu kết quả.

简体中文

不可能保存结果 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn đã dùng tiểu nhân sâm quả, thời gian tu luyện mật tịch gấp 4 lần còn

简体中文

你服用了小人参果,修炼秘籍的时间提升了4倍。

最后更新: 2022-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng tiểu nhân sâm quả có thể nhận được tốc độc tu luyện mật tịch gấp 4 lần trong 4 giờ, bạn còn

简体中文

使用小人参果,4小时内你的秘笈修炼速度提升4倍,你还有

最后更新: 2022-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,795,042,274 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認