来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kho
存档
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
kho lưu
归档
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 9
质量:
phiếu nhập kho
最后更新: 2024-03-02
使用频率: 1
质量:
kho nén mạng
*. war *. tgz_bar_web 存档
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
tên kho lưu:
归档名 :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
số đếm kho lưu:
归档计数 :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
bộ tạo kho nén mạng
web 存档
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
kho lưu đã được xoá.
归档被删除 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
còn lại trong kho:
发牌区剩下:
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
kho lưu Ứng dụng rubyquery
ruby 应用程序档案query
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
các kho lưu đã được xoá.
归档被删除 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
kho lưu được tạo vào% 1
创建于% 1 的归档
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
không thể mở kho nén mạng
无法打开网页存档
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
còn lại trong kho: ~a
发牌区中剩下:~a
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
phàm bạc, vàng, và hết thảy vật bằng đồng cùng bằng sắt đều sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va; các vật đó sẽ nhập kho của Ðức giê-hô-va.
惟 有 金 子 、 銀 子 、 和 銅 鐵 的 器 皿 、 都 要 歸 耶 和 華 為 聖 . 必 入 耶 和 華 的 庫 中
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: