来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ghi nhớ
记住
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
bộ nhớ tạm
缓存存储
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
bật bộ nhớ tạm
启用缓存( h)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
ghi nhớ dãy này...
请 记住这一顺序...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
bộ nhớ tạm rip:
rip 缓存 :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
không đủ bộ nhớ
内存不足
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
bộ nhớ tạm & getwd
& getwd 调用缓存
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Ðừng nhớ lại sự đã qua, và chớ nghĩ đến sự đời trước.
耶 和 華 如 此 說 、 你 們 不 要 記 念 從 前 的 事 、 也 不 要 思 想 古 時 的 事
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
khá nhớ đời đời sự giao ước ngài, và mạng lịnh ngài đã định cho ngàn đời,
你 們 要 記 念 他 的 約 、 直 到 永 遠 、 他 所 吩 咐 的 話 、 直 到 千 代
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ngài nhớ đến bực hèn hạ chúng tôi, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
他 顧 念 我 們 在 卑 微 的 地 步 、 因 他 的 慈 愛 永 遠 長 存
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ngài nhớ đến sự giao ước ngài luôn luôn, hồi tưởng lời phán dặn ngài cho đến ngàn đời,
他 記 念 他 的 約 、 直 到 永 遠 、 他 所 吩 咐 的 話 、 直 到 千 代
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
người ta chẳng nhớ các đời trước, và các đời sau những người đến sau cũng sẽ chẳng nhớ đến nữa.
已 過 的 世 代 、 無 人 記 念 、 將 來 的 世 代 、 後 來 的 人 也 不 記 念
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
dầu vậy, ta sẽ nhớ lại giao ước ta đã lập với mầy đương ngày mầy thơ bé, ta vì mầy sẽ lập một giao ước đời đời.
然 而 我 要 追 念 在 你 幼 年 時 與 你 所 立 的 約 、 也 要 與 你 立 定 永 約
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: