您搜索了: nhớ đời (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

nhớ đời

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

ghi nhớ

简体中文

记住

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bộ nhớ tạm

简体中文

缓存存储

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bật bộ nhớ tạm

简体中文

启用缓存( h)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

ghi nhớ dãy này...

简体中文

请 记住这一顺序...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

越南语

bộ nhớ tạm rip:

简体中文

rip 缓存 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

không đủ bộ nhớ

简体中文

内存不足

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ nhớ tạm & getwd

简体中文

& getwd 调用缓存

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ðừng nhớ lại sự đã qua, và chớ nghĩ đến sự đời trước.

简体中文

耶 和 華 如 此 說 、 你 們 不 要 記 念 從 前 的 事 、 也 不 要 思 想 古 時 的 事

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

khá nhớ đời đời sự giao ước ngài, và mạng lịnh ngài đã định cho ngàn đời,

简体中文

你 們 要 記 念 他 的 約 、 直 到 永 遠 、 他 所 吩 咐 的 話 、 直 到 千 代

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài nhớ đến bực hèn hạ chúng tôi, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

简体中文

他 顧 念 我 們 在 卑 微 的 地 步 、 因 他 的 慈 愛 永 遠 長 存

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài nhớ đến sự giao ước ngài luôn luôn, hồi tưởng lời phán dặn ngài cho đến ngàn đời,

简体中文

他 記 念 他 的 約 、 直 到 永 遠 、 他 所 吩 咐 的 話 、 直 到 千 代

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

người ta chẳng nhớ các đời trước, và các đời sau những người đến sau cũng sẽ chẳng nhớ đến nữa.

简体中文

已 過 的 世 代 、 無 人 記 念 、 將 來 的 世 代 、 後 來 的 人 也 不 記 念

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

dầu vậy, ta sẽ nhớ lại giao ước ta đã lập với mầy đương ngày mầy thơ bé, ta vì mầy sẽ lập một giao ước đời đời.

简体中文

然 而 我 要 追 念 在 你 幼 年 時 與 你 所 立 的 約 、 也 要 與 你 立 定 永 約

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,527,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認