来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ghi nhớ
记住
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
bộ nhớ tạm
缓存存储
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
bật bộ nhớ tạm
启用缓存( h)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
ghi nhớ dãy này...
请 记住这一顺序...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
& xoá bộ nhớ tạm
清空缓存( c)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
không nhớ mật khẩu
不保存密码
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
bộ nhớ tạm & getwd
& getwd 调用缓存
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mỗi khi tôi nhớ đến anh em, thì cảm tạ Ðức chúa trời tôi,
我 每 逢 想 念 你 們 、 就 感 謝 我 的 神
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
tôi cảm tạ Ðức chúa trời tôi, hằng ghi nhớ anh trong lời cầu nguyện,
我 禱 告 的 時 候 題 到 你 、 常 為 你 感 謝 我 的 神
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
các anh lấy làm ganh ghét chàng; còn cha lại ghi nhớ lấy điều đó.
他 哥 哥 們 都 嫉 妒 他 . 他 父 親 卻 把 這 話 存 在 心 裡
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: