您搜索了: nhớ anh (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

nhớ anh

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

ghi nhớ

简体中文

记住

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bộ nhớ tạm

简体中文

缓存存储

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bật bộ nhớ tạm

简体中文

启用缓存( h)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

ghi nhớ dãy này...

简体中文

请 记住这一顺序...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

越南语

& xoá bộ nhớ tạm

简体中文

清空缓存( c)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không nhớ mật khẩu

简体中文

不保存密码

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bộ nhớ tạm & getwd

简体中文

& getwd 调用缓存

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mỗi khi tôi nhớ đến anh em, thì cảm tạ Ðức chúa trời tôi,

简体中文

我 每 逢 想 念 你 們 、 就 感 謝 我 的   神

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cảm tạ Ðức chúa trời tôi, hằng ghi nhớ anh trong lời cầu nguyện,

简体中文

我 禱 告 的 時 候 題 到 你 、 常 為 你 感 謝 我 的   神

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

các anh lấy làm ganh ghét chàng; còn cha lại ghi nhớ lấy điều đó.

简体中文

他 哥 哥 們 都 嫉 妒 他 . 他 父 親 卻 把 這 話 存 在 心 裡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,801,882 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認