来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhục thung dung
nhục thung dung
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
nhờ sự nhịn nhục của các ngươi mà giữ được linh hồn mình.
你 們 常 存 忍 耐 、 就 必 保 全 靈 魂 。 〔 或 作 必 得 生 命
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
sự nhịn nhục sanh sự rèn tập, sự rèn tập sanh sự trông cậy.
忍 耐 生 老 練 . 老 練 生 盼 望
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc phước cho kẻ rủa mình, và cầu nguyện cho kẻ sỉ nhục mình.
咒 詛 你 們 的 要 為 他 祝 福 、 凌 辱 你 們 的 要 為 他 禱 告
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ cấu hiệp cùng mẹ mình; bằng cấu hiệp, tất làm nhục cho cha mẹ.
不 可 露 你 母 親 的 下 體 、 羞 辱 了 你 父 親 . 他 是 你 的 母 親 、 不 可 露 他 的 下 體
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ cấu hiệp cùng chị em của cha ngươi; vì là cốt nhục của cha ngươi.
不 可 露 你 姑 母 的 下 體 、 他 是 你 父 親 的 骨 肉 之 親
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
thêm cho học thức sự tiết độ, thêm cho tiết độ sự nhịn nhục, thêm cho nhịn nhục sự tôn kính,
有 了 知 識 、 又 要 加 上 節 制 . 有 了 節 制 、 又 要 加 上 忍 耐 . 有 了 忍 耐 、 又 要 加 上 虔 敬
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhịn nhục tôi, để tôi nói: sau khi tôi đã nói, các bạn hãy cứ nhạo báng đi.
請 寬 容 我 、 我 又 要 說 話 . 說 了 以 後 、 任 憑 你 們 嗤 笑 罷
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
đã gieo ra là nhục, mà sống lại là vinh; đã gieo ra là yếu, mà sống lại là mạnh;
所 種 的 是 羞 辱 的 、 復 活 的 是 榮 耀 的 . 所 種 的 是 軟 弱 的 、 復 活 的 是 強 壯 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: