您搜索了: nhửng nhưng (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

nhửng nhưng

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

nhưng

简体中文

佩罗特

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

xinh đẹp nhưng bị khùng

简体中文

令人难以置信的美丽

最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khởi động không tốt, nhưng học hỏi

简体中文

开始很差, 但学得快

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng con hãy dạy điều hiệp với đạo lành.

简体中文

但 你 所 講 的 、 總 要 合 乎 那 純 正 的 道 理

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công cụ ghi âm đơn giản nhưng đáng tin cậy

简体中文

简单但稳定的音频录音工具

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng các con trai cô-rê không chết.

简体中文

然 而 可 拉 的 眾 子 沒 有 死 亡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ai khoe mình, hãy khoe mình trong chúa.

简体中文

但 誇 口 的 當 指 著 主 誇 口

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

% 1 tồn tại, nhưng không phải là thư mục

简体中文

% 1 已存在, 但不是一个目录

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

10: tinh radiosity nhưng không tính phương tiện

简体中文

10: 计算辐射性但是没有介质

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

thu thập các viên ngọc nhưng không chạy vào trái mìn nào

简体中文

避开地雷,收集到所有的宝石

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chúng ta chắc sẽ bị tấp lên một hòn đảo nào.

简体中文

只 是 我 們 必 要 撞 在 一 個 島 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng kẻ nào bền chí cho đến cuối cùng, thì sẽ được cứu.

简体中文

惟 有 忍 耐 到 底 的 、 必 然 得 救

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

4: vẽ các bóng, nhưng không có ánh sáng đã kéo dài

简体中文

4: 渲染阴影, 但是不包括扩展的光线

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng vui về điều không công bình, nhưng vui trong lẽ thật.

简体中文

不 喜 歡 不 義 . 只 喜 歡 真 理

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chớ ai tìm lợi riêng cho mình, nhưng ai nấy hãy tìm cho kẻ khác.

简体中文

無 論 何 人 、 不 要 求 自 己 的 益 處 、 乃 要 求 別 人 的 益 處

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng còn kiếm cách để bắt ngài nữa; nhưng ngài tránh khỏi tay họ.

简体中文

他 們 又 要 拿 他 . 他 卻 逃 出 他 們 的 手 走 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi không xức dầu đầu ta; nhưng người lấy dầu thơm xức chơn ta.

简体中文

你 沒 有 用 油 抹 我 的 頭 、 但 這 女 人 用 香 膏 抹 我 的 腳

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.

简体中文

我 就 說 話 、 也 不 懼 怕 他 . 現 在 我 卻 不 是 那 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.

简体中文

但 我 如 聾 子 不 聽 、 像 啞 巴 不 開 口

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị bắt bớ, nhưng không đến bỏ; bị đánh đập, nhưng không đến chết mất.

简体中文

遭 逼 迫 、 卻 不 被 丟 棄 . 打 倒 了 、 卻 不 至 死 亡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,548,283 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認