您搜索了: nhu nao (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

nhu nao

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

nhu đạo

简体中文

柔道

最后更新: 2012-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhu thuật

简体中文

柔術

最后更新: 2012-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

huyện hoài nhu

简体中文

怀柔区

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhu cầu ôxy hóa học

简体中文

化学需氧量

最后更新: 2010-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

neu nhu vay anh rat buon

简体中文

もしそうなら、彼は非常に悲しかった

最后更新: 2011-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hom nao ranh toi tham toi nha

简体中文

toi toi take cuttings decent sort lines

最后更新: 2015-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trình nền mạng mà chạy các dịch vụ mạng theo nhu cầuname

简体中文

按需启动网络服务的守护进程name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

họ bị đói khát, linh hồn bèn nao sờn trong mình họ.

简体中文

又 飢 又 渴 、 心 裡 發 昏

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng có thầy tế lễ nao được uống rượu khi vào nơi hành lang trong.

简体中文

祭 司 進 內 院 的 時 候 、 都 不 可 喝 酒

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cho mọi người đều biết nết nhu mì của anh em. chúa đã gần rồi.

简体中文

當 叫 眾 人 知 道 你 們 謙 讓 的 心 。 主 已 經 近 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài sẽ dẫn kẻ hiền từ cách chánh trực, chỉ dạy con đường ngài cho người nhu mì.

简体中文

他 必 按 公 平 引 領 謙 卑 人 、 將 他 的 道 教 訓 他 們

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng khoái lạc làm cho mặt mày vui vẻ; nhưng tại lòng buồn bã trí bèn bị nao sờn.

简体中文

心 中 喜 樂 、 面 帶 笑 容 . 心 裡 憂 愁 、 靈 被 損 傷

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chúng tôi đã ăn ở nhu mì giữa anh em, như một người vú săn sóc chính con mình cách dịu dàng vậy.

简体中文

只 在 你 們 中 間 存 心 溫 柔 、 如 同 母 親 乳 養 自 己 的 孩 子

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh em muốn điều gì hơn: muốn tôi cầm roi mà đến cùng anh em, hay là lấy tình yêu thương và ý nhu mì?

简体中文

你 們 願 意 怎 麼 樣 呢 . 是 願 意 我 帶 著 刑 杖 到 你 們 那 裡 去 呢 、 還 是 要 我 存 慈 愛 溫 柔 的 心 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ rít róng dùng những khí giới gian tà, toan những mưu gian, lấy sự nói dối đặng làm hại người nhu mì, và làm hại kẻ nghèo dầu nói lẽ công bình.

简体中文

吝 嗇 人 所 用 的 法 子 是 惡 的 . 他 圖 謀 惡 計 、 用 謊 言 毀 滅 謙 卑 人 . 窮 乏 人 講 公 理 的 時 候 、 他 也 是 這 樣 行

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất. chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu và kiểu mime tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi điều đã có. thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi.

简体中文

执行输入到输出转换的命令对象 。 这些对象被用作建立打印过滤器和特殊打印机的基础。 它们使用命令字符串、 一组选项、 一组要求及相关 mime 类型来描述。 此处, 您可以创建新命令对象或编辑现存的对象。 所有改变将仅对您有效 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,435,490 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認