您搜索了: oái (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

oái

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

vẽ một quả bóng mà thỉnh thoảng tự sinh ra các gai xung quanh. oái! viết bởi jamie zawinski.

简体中文

绘制一个周期性突出许多随机尖刺的球体。 哎哟! 由 jamie zawinski 编写 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

ngươi sẽ bình an mà chết; người ta sẽ thiêu đốt cho ngươi, cũng như đã thiêu đốt cho tổ phụ ngươi, tức các vua trước ngươi; và sẽ thương khóc ngươi mà rằng: oái chúa ôi! Ấy chính ta đã phán lời nầy, Ðức giê-hô-va phán vậy.

简体中文

你 必 平 安 而 死 . 人 必 為 你 焚 燒 物 件 、 好 像 為 你 列 祖 、 就 是 在 你 以 前 的 先 王 焚 燒 一 般 . 人 必 為 你 舉 哀 、 說 、 哀 哉 、 我 主 阿 . 耶 和 華 說 、 這 話 是 我 說 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,156,498 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認