来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thành phố hoa Điếm
桦甸市
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
thành phố trúc mã Điếm
驻马店市
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
cuộc gọi bộ phạn kate với đối tượng bị hủy
在已破坏的对象上调用 kate 成员
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
cuộc gọi bộ phạn bộ quản lý tài liệu (documentmanager) với đối tượng bị hủy
在已破坏的对象上调用 documentmanager 成员
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
vậy nên, hỡi kẻ điếm đĩ, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.
你 這 妓 女 阿 、 要 聽 耶 和 華 的 話
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
thì nó cũng biết sắm sửa lương phạn mình trong lúc mùa hè, và thâu trử vật thực nó trong khi mùa gặt.
尚 且 在 夏 天 豫 備 食 物 、 在 收 割 時 聚 斂 糧 食
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nay con của cha kia, là đứa đã ăn hết gia tài cha với phường điếm đĩ rồi trở về, thì cha vì nó làm thịt bò con mập!
但 你 這 個 兒 子 、 和 娼 妓 吞 盡 了 你 的 產 業 、 他 一 來 了 、 你 倒 為 他 宰 了 肥 牛 犢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ẩn bộ phạn ngầm (hideimplicitmembers) hiện/ ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm. khi « hideimplicitmembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được bật, máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng, mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi đang hỗ trợ hạng ngầm đó. mặc định là bật. do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)
隐藏隐含成员( hideimplicitmembers) 是否显示一个隐含类的成员 。 当 hideimplicitmembers 为 on( 打开) 时, 一个隐含类中的 任何一个远程打印机都会对这个用户隐藏, 然后该用户只能 看到一个单一的队列, 尽管在这个隐含类中支持 许多队列 。 默认是允许的 。 do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考: