您搜索了: phạn điếm (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

phạn điếm

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

phạn

简体中文

梵语

最后更新: 2012-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gái điếm

简体中文

性工作者

最后更新: 2012-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bộ phạn:

简体中文

成员 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bộ phạn hạng

简体中文

类成员

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ẩn bộ phạn ngầm

简体中文

隐藏隐式成员

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thành phố hoa Điếm

简体中文

桦甸市

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phố trúc mã Điếm

简体中文

驻马店市

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc gọi bộ phạn kate với đối tượng bị hủy

简体中文

在已破坏的对象上调用 kate 成员

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc gọi bộ phạn bộ quản lý tài liệu (documentmanager) với đối tượng bị hủy

简体中文

在已破坏的对象上调用 documentmanager 成员

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy nên, hỡi kẻ điếm đĩ, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

简体中文

你 這 妓 女 阿 、 要 聽 耶 和 華 的 話

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì nó cũng biết sắm sửa lương phạn mình trong lúc mùa hè, và thâu trử vật thực nó trong khi mùa gặt.

简体中文

尚 且 在 夏 天 豫 備 食 物 、 在 收 割 時 聚 斂 糧 食

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng nay con của cha kia, là đứa đã ăn hết gia tài cha với phường điếm đĩ rồi trở về, thì cha vì nó làm thịt bò con mập!

简体中文

但 你 這 個 兒 子 、 和 娼 妓 吞 盡 了 你 的 產 業 、 他 一 來 了 、 你 倒 為 他 宰 了 肥 牛 犢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ẩn bộ phạn ngầm (hideimplicitmembers) hiện/ ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm. khi « hideimplicitmembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được bật, máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng, mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi đang hỗ trợ hạng ngầm đó. mặc định là bật. do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

简体中文

隐藏隐含成员( hideimplicitmembers) 是否显示一个隐含类的成员 。 当 hideimplicitmembers 为 on( 打开) 时, 一个隐含类中的 任何一个远程打印机都会对这个用户隐藏, 然后该用户只能 看到一个单一的队列, 尽管在这个隐含类中支持 许多队列 。 默认是允许的 。 do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,320,221 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認