尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
quả dâu
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
quả
果实
最后更新: 2012-09-21 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kết quả
搜索结果
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
quả cầuname
球体name
bóng râm quả lắc
霓虹灯管
kết quả tìm kiếm rỗng
空搜索结果
tập tin kết quả kfind
kfind 结果文件
không thể lưu kết quả.
不可能保存结果 。
kết quả tìm kiếm & cuối cùng
上一次搜索结果( l)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
kết quả truy vấn bộ điều giải
调制解调器查询结果
kết quả tìm kiếm cho «% 1 »:
“% 1” 的搜索结果 :
hiển thị kết quả tiến trình cho gui
显示 gui 的进度输出
kết quả từ lệnh: "% 1" name of translators
命令输出 : “% 1” name of translators
chớ cấu hiệp cùng dâu ngươi; vì là vợ của con trai mình.
不 可 露 你 兒 婦 的 下 體 、 他 是 你 兒 子 的 妻 、 不 可 露 他 的 下 體
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ta đến để phân rẽ con trai với cha, con gái với mẹ, dâu với bà gia;
因 為 我 來 、 是 叫 人 與 父 親 生 疏 、 女 兒 與 母 親 生 疏 、 媳 婦 與 婆 婆 生 疏
vậy, nô-ê cùng vợ người, các con trai và các dâu người ra khỏi tàu.
於 是 挪 亞 和 他 的 妻 子 、 兒 子 、 兒 婦 、 都 出 來 了
chớ cấu hiệp cùng chị dâu hay em dâu ngươi; nếu cấu hiệp, ấy làm nhục cho anh em ngươi vậy.
不 可 露 你 弟 兄 妻 子 的 下 體 、 這 本 是 你 弟 兄 的 下 體
nhưng ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, rồi ngươi và vợ, các con và các dâu của ngươi, đều hãy vào tàu.
我 卻 要 與 你 立 約 、 你 同 你 的 妻 、 與 兒 子 、 兒 婦 、 都 要 進 入 方 舟
vì con trai sỉ nhục cha, con gái dấy lên nghịch cùng mẹ, dâu nghịch cùng bà gia, và kẻ thù nghịch của người tức là người nhà mình.
因 為 兒 子 藐 視 父 親 、 女 兒 抗 拒 母 親 、 媳 婦 抗 拒 婆 婆 . 人 的 仇 敵 、 就 是 自 己 家 裡 的 人
con gái đồng trinh há quên đồ trang sức mình, này dâu mới há quên áo đẹp của mình sao? nhưng dân ta đã quên ta từ những ngày không tính ra được.
處 女 豈 能 忘 記 他 的 妝 飾 呢 、 新 婦 豈 能 忘 記 他 的 美 衣 呢 . 我 的 百 姓 、 卻 忘 記 了 我 無 數 的 日 子
bèn lại gần mà nói rằng: hãy cho ta đến cùng nàng; vì cớ ngươi không biết nàng là dâu mình. nàng đáp rằng: ngươi sẽ cho tôi món chi đặng đi đến cùng tôi?
猶 大 就 轉 到 他 那 裡 去 說 、 來 罷 、 讓 我 與 你 同 寢 . 他 原 不 知 道 是 他 的 兒 婦 。 他 瑪 說 、 你 要 與 我 同 寢 、 把 甚 麼 給 我 呢