您搜索了: quyến (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

quyến

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

thâm quyến

简体中文

深圳市

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chơi giải đố xoá những ô vuông đầy quyến

简体中文

精致的清除砖块益智游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi con, nếu kẻ tội nhơn kiếm thế quyến dụ con, chớ khứng theo.

简体中文

我 兒 、 惡 人 若 引 誘 你 、 你 不 可 隨 從

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ a-te, về gia quyến Ê-xê-chia, chín mươi tám;

简体中文

亞 特 的 後 裔 、 就 是 希 西 家 的 子 孫 、 九 十 八 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ cường bạo quyến dụ bậu bạn mình, và dẫn người vào con đường không tốt.

简体中文

強 暴 人 誘 惑 鄰 舍 、 領 他 走 不 善 之 道

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nàng dùng lắm lời êm dịu quyến dụ hắn, làm hắn sa ngã vì lời dua nịnh của môi miệng mình.

简体中文

淫 婦 用 許 多 巧 言 誘 他 隨 從 、 用 諂 媚 的 嘴 逼 他 同 行

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hả miệng nuốt họ, gia quyến và hết thảy phe cô-rê cùng tài sản của chúng nó.

简体中文

把 他 們 和 他 們 的 家 眷 、 並 一 切 屬 可 拉 的 人 丁 、 財 物 、 都 吞 下 去

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi và gia quyến các ngươi phải ăn nó trong nơi nào cũng được, vì là công giá mình về việc các ngươi làm trong hội mạc.

简体中文

你 們 和 你 們 家 屬 、 隨 處 可 以 喫 、 這 原 是 你 們 的 賞 賜 、 是 酬 你 們 在 會 幕 裡 辦 事 的 勞

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi năm, ngươi và gia quyến ngươi sẽ ăn nó trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, tại nơi mà ngài sẽ chọn.

简体中文

這 頭 生 的 、 你 和 你 的 家 屬 、 每 年 要 在 耶 和 華 所 選 擇 的 地 方 、 在 耶 和 華 你   神 面 前 喫

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại đừng cưới con gái chúng nó cho con trai ngươi, e khi con gái chúng nó hành dâm với các tà thần chúng nó, quyến dụ con trai ngươi cũng hành dâm cùng các tà thần của chúng nó nữa chăng.

简体中文

又 為 你 的 兒 子 娶 他 們 的 女 兒 為 妻 、 他 們 的 女 兒 隨 從 他 們 的 神 就 行 邪 淫 、 使 你 的 兒 子 也 隨 從 他 們 的 神 行 邪 淫

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi phải làm cho năm thứ năm mươi nên thánh, và rao truyền sự tự do cho hết thảy dân trong xứ. Ấy sẽ là năm hân hỉ cho các ngươi; ai nấy đều được nhận lại cơ nghiệp mình, và ai nấy đều trở về gia quyến mình.

简体中文

第 五 十 年 你 們 要 當 作 聖 年 、 在 遍 地 給 一 切 的 居 民 宣 告 自 由 . 這 年 必 為 你 們 的 禧 年 、 各 人 要 歸 自 己 的 產 業 、 各 歸 本 家

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc đò để sẵn cho gia quyến vua cũng qua một lượt. si-mê -i, con trai của ghê-ra, phục dưới chơn vua Ða-vít, trong khi vua hầu qua sông giô-đanh.

简体中文

有 擺 渡 船 過 去 、 渡 王 的 家 眷 、 任 王 使 用 。 王 要 過 約 但 河 的 時 候 、 基 拉 的 兒 子 示 每 就 俯 伏 在 王 面 前

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,465,513 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認