您搜索了: ráo trọi (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

ráo trọi

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

rắn ráo

简体中文

灰鼠蛇

最后更新: 2012-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những lừa rừng đứng trên các gò trọi, hít hơi như chó đồng, vì không cỏ nên mắt lòa.

简体中文

野 驢 站 在 淨 光 的 高 處 、 喘 氣 好 像 野 狗 . 因 為 無 草 、 眼 目 失 明

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

uûa kìa, chúng nó bị hủy diệt trong một lát! chúng nó vì kinh khiếp mà phải tiêu hao hết trọi.

简体中文

他 們 轉 眼 之 間 、 成 了 何 等 的 荒 涼 . 他 們 被 驚 恐 滅 盡 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng nó sẽ thắt lưng bằng bao gai, bị sự kinh khiếp bao bọc; mọi mặt đều hổ thẹn, mọi đầu đều trọc trọi.

简体中文

要 用 麻 布 束 腰 、 被 戰 兢 所 蓋 . 各 人 臉 上 羞 愧 、 頭 上 光 禿

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðang ngày ngươi trồng thì rào giậu, vừa lúc ban mai làm cho hột giống nở hoa; nhưng trong ngày buồn bực rầu rĩ thì mùa màng mất ráo!

简体中文

栽 種 的 日 子 、 你 周 圍 圈 上 籬 笆 、 又 到 早 晨 使 你 所 種 的 開 花 . 但 在 愁 苦 極 其 傷 痛 的 日 子 、 所 收 割 的 、 都 飛 去 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có tiếng nghe ra trên các gò trọi: ấy là tiếng con cháu y-sơ-ra-ên khóc lóc cầu khấn, vì chúng nó đã đi trong đường quanh queo; đã quên giê-hô-va Ðức chúa trời mình.

简体中文

在 淨 光 的 高 處 聽 見 人 聲 、 就 是 以 色 列 人 哭 泣 懇 求 之 聲 . 乃 因 他 們 走 彎 曲 之 道 、 忘 記 耶 和 華 他 們 的   神

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,594,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認