您搜索了: sò lông (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

sò lông

简体中文

毛蚶

最后更新: 2012-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lông

简体中文

頭髮

最后更新: 2014-02-02
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lông vũ

简体中文

羽化

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh lông mòng

简体中文

青色

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mức xanh lông mòng

简体中文

青色等级

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh lông mòng, đen

简体中文

青色、 黑色

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh lông mòng nhạt1color

简体中文

浅青色1color

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh lông mòng, đỏ tươi

简体中文

青色、 紫红色

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh lông mòng, vàng, đen

简体中文

青色、 黄色、 黑色

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh lông mòng, đỏ tươi, đen

简体中文

青色、 紫红色、 黑色

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sửa đen (giảm xanh lông mòng)

简体中文

黑色校正 (减少青色)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng, đen

简体中文

青色、 紫红色、 黄色、 黑色

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mức mực xanh lông mòng (chỉ hộp màu)

简体中文

青色等级 (彩色墨盒)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh dương (xanh lông mòng và đỏ tươi)

简体中文

蓝色 (青色和紫红)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đen và xanh lá cây (xanh lông mòng, vàng, đen)

简体中文

黑色和绿色 (青、 黄、 黑)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, vải gai mịn, lông dê,

简体中文

藍 色 紫 色 朱 紅 色 線 、 細 麻 、 山 羊 毛

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đen và xanh dương (xanh lông mòng, đỏ tươi, đen)

简体中文

黑色和蓝色 (青、 紫红、 黑)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ða-vít ở trong rừng hay rằng na-banh hớt lông chiên,

简体中文

大 衛 在 曠 野 聽 見 說 拿 八 剪 羊 毛

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trên canh hay trên chỉ bằng gai, hoặc bằng lông chiên, trên da hay là trên món nào bằng da;

简体中文

無 論 是 在 經 上 、 在 緯 上 、 是 麻 布 的 、 是 羊 毛 的 、 是 在 皮 子 上 、 或 在 皮 子 作 的 甚 麼 物 件 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðầu và tóc người trong như lông chiên trắng, như tuyết; mắt như ngọn lửa;

简体中文

他 的 頭 與 髮 皆 白 、 如 白 羊 毛 、 如 雪 . 眼 目 如 同 火 焰

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,464,271 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認