来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
sò lông
毛蚶
最后更新: 2012-09-21 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lông
頭髮
最后更新: 2014-02-02 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
lông vũ
羽化
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
xanh lông mòng
青色
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
mức xanh lông mòng
青色等级
xanh lông mòng, đen
青色、 黑色
xanh lông mòng nhạt1color
浅青色1color
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 12 质量: 参考: Wikipedia
xanh lông mòng, đỏ tươi
青色、 紫红色
xanh lông mòng, vàng, đen
青色、 黄色、 黑色
xanh lông mòng, đỏ tươi, đen
青色、 紫红色、 黑色
sửa đen (giảm xanh lông mòng)
黑色校正 (减少青色)
xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng, đen
青色、 紫红色、 黄色、 黑色
mức mực xanh lông mòng (chỉ hộp màu)
青色等级 (彩色墨盒)
xanh dương (xanh lông mòng và đỏ tươi)
蓝色 (青色和紫红)
Đen và xanh lá cây (xanh lông mòng, vàng, đen)
黑色和绿色 (青、 黄、 黑)
chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, vải gai mịn, lông dê,
藍 色 紫 色 朱 紅 色 線 、 細 麻 、 山 羊 毛
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đen và xanh dương (xanh lông mòng, đỏ tươi, đen)
黑色和蓝色 (青、 紫红、 黑)
Ða-vít ở trong rừng hay rằng na-banh hớt lông chiên,
大 衛 在 曠 野 聽 見 說 拿 八 剪 羊 毛
trên canh hay trên chỉ bằng gai, hoặc bằng lông chiên, trên da hay là trên món nào bằng da;
無 論 是 在 經 上 、 在 緯 上 、 是 麻 布 的 、 是 羊 毛 的 、 是 在 皮 子 上 、 或 在 皮 子 作 的 甚 麼 物 件 上
Ðầu và tóc người trong như lông chiên trắng, như tuyết; mắt như ngọn lửa;
他 的 頭 與 髮 皆 白 、 如 白 羊 毛 、 如 雪 . 眼 目 如 同 火 焰