您搜索了: sướng quá (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

sướng quá

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

quá

简体中文

额外

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

quá cỡ

简体中文

最大

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

quá cô đặc

简体中文

高浓缩

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

mật khẩu quá dài

简体中文

密码太长

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

màu phơi & quá lâu:

简体中文

高于曝光量颜色( o) :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

kết nối đã quá giờ.

简体中文

连接超时 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

quá nhiều kết nối!

简体中文

太多连接!

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

vượt quá kích cỡ chỉ mục

简体中文

达到索引大小限制

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

a3 (quá khổ 312x440)

简体中文

a3 (特大 312x440)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

越南语

quá nhiều mẫu cho:% 1

简体中文

适合% 1 的模板太多

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

vì ai là người được ăn và hưởng sự vui sướng hơn ta?

简体中文

論 到 喫 用 、 享 福 、 誰 能 勝 過 我 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

vượt quá kích cỡ chuỗi domstring

简体中文

达到 domstring 大小限制

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

vậy, ta khen những kẻ chết đã lâu rồi là sướng hơn kẻ còn sống;

简体中文

因 此 我 讚 歎 那 早 已 死 的 死 人 、 勝 過 那 還 活 著 的 活 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hạn chế quá tải (khuyên dùng)

简体中文

限制过载( 推荐)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

11x17 (quá khổ 12x18. 5)

简体中文

11x17 (特大 12x18. 5)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

còn ngươi sẽ bình yên về nơi tổ phụ, hưởng lộc già sung sướng, rồi qua đời.

简体中文

但 你 要 享 大 壽 數 、 平 平 安 安 的 歸 到 你 列 祖 那 裡 、 被 人 埋 葬

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.

简体中文

有 一 個 財 主 、 穿 著 紫 色 袍 和 細 麻 布 衣 服 、 天 天 奢 華 宴 樂

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

vì bấy giờ, ông sẽ được vui sướng nơi Ðấng toàn năng, và được ngước mắt lên cùng Ðức chúa trời.

简体中文

你 就 要 以 全 能 者 為 喜 樂 、 向   神 仰 起 臉 來

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải hắn sẽ tìm được sự vui sướng mình nơi Ðấng toàn năng, và thường thường cầu khẩn Ðức chúa trời sao?

简体中文

他 豈 以 全 能 者 為 樂 、 隨 時 求 告   神 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

anh em đã sống trên thế gian ăn uống vui sướng và xa xỉ, anh em đã làm cho lòng mình no nê trong ngày chém giết;

简体中文

你 們 在 世 上 享 美 福 、 好 宴 樂 、 當 宰 殺 的 日 子 竟 嬌 養 你 們 的 心

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,562,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認