您搜索了: sao em biết tiếng việt nam (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

sao em biết tiếng việt nam

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

tiếng việt

简体中文

越南语

最后更新: 2015-03-22
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

việt nam

简体中文

越南

最后更新: 2015-06-01
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

简体中文

越南文文本bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

developerworks việt nam

简体中文

developerworks 中国

最后更新: 2011-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn đang ở việt nam

简体中文

你去过越南吗?

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

google dịch việt nam hàn quốc

简体中文

烦请以后将夜班津贴异常发送给我及以下人员,其邮箱在抄送人员里面

最后更新: 2018-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty thông tin di động việt nam

简体中文

mobifone

最后更新: 2014-09-15
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi là người việt nam. rất được làm quen với bạn

简体中文

最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì chính anh em biết rõ lắm rằng ngày của chúa sẽ đến như kẻ trộm trong ban đêm vậy.

简体中文

因 為 你 們 自 己 明 明 曉 得 、 主 的 日 子 來 到 、 好 像 夜 間 的 賊 一 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh em biết rõ chúng tôi đã bởi Ðức chúa jêsus mà truyền cho anh em những điều răn nào.

简体中文

你 們 原 曉 得 我 們 憑 主 耶 穌 傳 給 你 們 甚 麼 命 令

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gồm thiết lập ngôn ngữ của bạn trong văn bản nhận diện trình duyệt, để giánh được trang mạng đã dịch, chẳng hặn, sang tiếng việt.

简体中文

在浏览器标识文字中包含您的语言设置, 以便获得页面的本地化版本 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhơn đó anh em biết người ta cậy việc làm được xưng công bình, chớ chẳng những là cậy đức tin mà thôi.

简体中文

這 樣 看 來 、 人 稱 義 是 因 著 行 為 、 不 是 單 因 著 信

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã sai người đi, có ý cho anh em biết tình cảnh chúng tôi là thể nào, để yên ủi lòng anh em.

简体中文

我 特 意 打 發 他 到 你 們 那 裡 去 、 好 叫 你 們 知 道 我 們 的 光 景 、 又 叫 他 安 慰 你 們 的 心

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chính anh em biết điều mình phải làm để học đòi chúng tôi; vì chúng tôi không có ăn ở sái bậy giữa anh em,

简体中文

你 們 自 己 原 知 道 應 當 怎 樣 效 法 我 們 . 因 為 我 們 在 你 們 中 間 、 未 嘗 不 按 規 矩 而 行

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ai ghét anh em mình, là kẻ giết người; anh em biết rằng chẳng một kẻ nào giết người có sự sống đời đời ở trong mình.

简体中文

凡 恨 他 弟 兄 的 、 就 是 殺 人 的 . 你 們 曉 得 凡 殺 人 的 、 沒 有 永 生 存 在 他 裡 面

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng hiện nay anh em biết Ðức chúa trời lại được Ðức chúa trời biết đến nữa, sao còn trở hướng về lề thói hèn yếu nghèo nàn đó mà suy phục nữa ư?

简体中文

現 在 你 們 既 然 認 識   神 、 更 可 說 是 被   神 所 認 識 的 、 怎 麼 還 要 歸 回 那 懦 弱 無 用 的 小 學 、 情 願 再 給 他 作 奴 僕 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỡi anh em, chúng tôi muốn anh em biết ơn Ðức chúa trời đã làm cho các hội thánh ở xứ ma-xê-đoan:

简体中文

弟 兄 們 、 我 把   神 賜 給 馬 其 頓 眾 教 會 的 恩 告 訴 你 們

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh em biết tôi chẳng trễ nải rao truyền mọi điều ích lợi cho anh em, chẳng dấu điều chi hết, lại biết tôi đã dạy anh em hoặc giữa công chúng, hoặc từ nhà nầy sang nhà kia,

简体中文

你 們 也 知 道 、 凡 與 你 們 有 益 的 、 我 沒 有 一 樣 避 諱 不 說 的 . 或 在 眾 人 面 前 、 或 在 各 人 家 裡 、 我 都 教 導 你 們

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh em biết rằng những kẻ nhịn nhục chịu khổ thì chúng ta xưng là có phước. anh em đã nghe nói về sự nhịn nhục của gióp, và thấy cái kết cuộc mà chúa ban cho người; vì chúa đầy lòng thương xót và nhơn từ.

简体中文

那 先 前 忍 耐 的 人 、 我 們 稱 他 們 是 有 福 的 . 你 們 聽 見 過 約 伯 的 忍 耐 、 也 知 道 主 給 他 的 結 局 、 明 顯 主 是 滿 心 憐 憫 、 大 有 慈 悲

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bố trí bàn phím Ở đây bạn có thể chọn bố trí và mô hình bàn phím. « mô hình » ngụ ý kiểu bàn phím được kết nối đến máy tính, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì », cũng có thể khác cho quốc gia khác (v. d. bố trí tiếng việt).

简体中文

键盘布局 您可以在这里选择所用键盘的布局和型号 。 “ 型号” 是指连接到您计算机的键盘的类型, 而布局定义了“ 每个键做什么 ” , 并随国家的不同而不同 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,774,236,862 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認