您搜索了: soi ruot (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

nội soi

简体中文

內視鏡

最后更新: 2012-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài bủa mây ra để che chở, và ban đêm có lửa soi sáng.

简体中文

他 鋪 張 雲 彩 當 遮 蓋 、 夜 間 使 火 光 照

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu tôi có thấy mặt trời chiếu sáng, và mặt trăng mọc lên soi tỏ,

简体中文

我 若 見 太 陽 發 光 、 明 月 行 在 空 中

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự chớp nhoáng ngài soi sáng thế gian: trái đất thấy, bèn rúng động.

简体中文

他 的 閃 電 光 照 世 界 . 大 地 看 見 便 震 動

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cầu xin soi sáng mặt chúa trên kẻ tôi tớ chúa, lấy sự nhơn từ chúa mà cứu vớt tôi.

简体中文

求 你 使 你 的 臉 光 照 僕 人 、 憑 你 的 慈 愛 拯 救 我

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi ngọn đuốc chúa soi trên đầu tôi; và nhờ ánh sáng ngài, tôi bước qua sự tối tăm.

简体中文

那 時 他 的 燈 照 在 我 頭 上 . 我 藉 他 的 光 行 過 黑 暗

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lại dùng làm vì sáng trong khoảng không trên trời để soi xuống đất; thì có như vậy.

简体中文

並 要 發 光 在 天 空 、 普 照 在 地 上 . 事 就 這 樣 成 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyền xin chúa soi dẫn lòng anh em tới đến sự yêu mến Ðức chúa trời, và sự nhịn nhục của Ðấng christ!

简体中文

願 主 引 導 你 們 的 心 、 叫 你 們 愛   神 並 學 基 督 的 忍 耐

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cũng không ai thắp đèn mà để dưới cái thùng, song người ta để trên chơn đèn, thì nó soi sáng mọi người ở trong nhà.

简体中文

人 點 燈 、 不 放 在 斗 底 下 、 是 放 在 燈 臺 上 、 就 照 亮 一 家 的 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúa thắp ngọn đèn tôi: giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, soi sáng nơi sự tối tăm tôi.

简体中文

你 必 點 覂 我 的 燈 . 耶 和 華 我 的   神 必 照 明 我 的 黑 暗

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cả kinh thánh đều là bởi Ðức chúa trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình,

简体中文

聖 經 都 是   神 所 默 示 的 、 〔 或 作 凡   神 所 默 示 的 聖 經 〕 於 教 訓 、 督 責 、 使 人 歸 正 、 教 導 人 學 義 、 都 是 有 益 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lời của a-mốt, người trong bọn chăn ở thê-cô-a, là lời đã được soi dẫn cho người về y-sơ-ra-ên, đang đời Ô-xia, vua giu-đa, và đang đời giê-rô-bô-am, con trai giô-ách, vua y-sơ-ra-ên, hai năm trước cơn động đất.

简体中文

當 猶 大 王 烏 西 雅 、 以 色 列 王 約 阿 施 的 兒 子 耶 羅 波 安 在 位 的 時 候 、 大 地 震 前 二 年 、 提 哥 亞 牧 人 中 的 阿 摩 司 得 默 示 論 以 色 列

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,874,734,724 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認