来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cù lao dung
古老粪
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
& sửa nội dung...
编辑内容( e)...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhục thung dung
nhục thung dung
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
su trả lại lỗi.
su 返回错误 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
ka- su- biname
卡舒比语name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
nội dung _luồng được
流式内容(_r)
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
giao tiếp với su thất bại.
和 su 的通信失败 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
thánh phi-líp giê-su
耶稣圣费利佩
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
làm tình không dùng bao cao su
make love no condom
最后更新: 2022-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
su +? a lệnh của chương trình đã chọn.
编辑选中的程序的命令行 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
binh-đát, người su-a, bèn đáp rằng:
書 亞 人 比 勒 達 回 答 說
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 2
质量:
参考:
họ pha-su-rơ, một ngàn hai trăm bốn mươi bảy;
巴 施 戶 珥 的 子 孫 、 一 千 二 百 四 十 七 名
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hát-sa-su-anh, ba-la, Ê-xem,
哈 薩 書 亞 、 巴 拉 、 以 森
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
binh-đát, người su-a, bèn đáp lời, mà rằng:
書 亞 人 比 勒 達 回 答 、 說
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mê-su-lam, a-bi-gia, mi-gia-min,
米 書 蘭 、 亞 比 雅 、 米 雅 民
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hát-sa-su-anh, bê -e-sê-ba, bi-sốt-gia,
哈 薩 書 亞 、 別 是 巴 、 比 斯 約 他
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: