您搜索了: tì thiếp (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tì thiếp

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

bưu thiếp

简体中文

明信片

最后更新: 2014-09-04
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

简体中文

脾脏

最后更新: 2012-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bưu thiếp đôi

简体中文

双倍明信片

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bưu thiếp (jis)

简体中文

明信片( jis)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiếp lập tập tin

简体中文

檔案設定

最后更新: 2009-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bưu thiếp đôi (jis)

简体中文

双倍明信片( jis)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tạo nhãn, danh thiếp và nhãn đĩa

简体中文

创建标签、商务名片和媒体封面

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

1200×1200dpi, thiếp ảnh chụp bóng loáng, chất lượng cao

简体中文

1200×1200dpi, 光滑相片卡片, 高品质

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các ngươi chớ dâng một con vật nào có tì vít, vì nó sẽ không được nhậm.

简体中文

凡 有 殘 疾 的 、 你 們 不 可 獻 上 、 因 為 這 不 蒙 悅 納

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu của lễ chuộc tội người bằng chiên con, thì phải dâng một con cái chẳng tì vít chi,

简体中文

人 若 牽 一 隻 綿 羊 羔 為 贖 罪 祭 的 供 物 、 必 要 牽 一 隻 沒 有 殘 疾 的 母 羊

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy giờ, ông hẳn sẽ ngước mắt lên không tì vít gì, thật sẽ được vững vàng, chẳng sợ chi;

简体中文

那 時 、 你 必 仰 起 臉 來 、 毫 無 斑 點 . 你 也 必 堅 固 、 無 所 懼 怕

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi nào người ta tỏ cho người đó biết tội mình đã phạm, thì người phải vì cớ tội mình dẫn đến một con dê cái không tì vít chi, dùng làm của lễ,

简体中文

所 犯 的 罪 自 己 知 道 了 、 就 要 為 所 犯 的 罪 、 牽 一 隻 沒 有 殘 疾 的 母 山 羊 為 供 物

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chớ nhận nơi tay kẻ khách ngoại bang một con sinh nào bị như vậy đặng dâng làm thực vật cho Ðức chúa trời mình, vì nó đã bị hư và có tì vít trên mình, không được nhậm vì các ngươi đâu.

简体中文

這 類 的 物 、 你 們 從 外 人 的 手 、 一 樣 也 不 可 接 受 、 作 你 們   神 的 食 物 獻 上 、 因 為 這 些 都 有 損 壞 、 有 殘 疾 、 不 蒙 悅 納

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chánh ngày dâng bó lúa đưa qua đưa lại đó, các ngươi cũng phải dâng cho Ðức giê-hô-va một chiên con giáp năm, không tì vít chi, đặng làm của lễ thiêu;

简体中文

搖 這 捆 的 日 子 、 你 們 要 把 一 歲 沒 有 殘 疾 的 公 綿 羊 羔 、 獻 給 耶 和 華 為 燔 祭

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,749,180,974 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認