您搜索了: tôi đã nói với bạn ở app (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tôi đã nói với bạn ở app

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

hãy nhịn nhục tôi, để tôi nói: sau khi tôi đã nói, các bạn hãy cứ nhạo báng đi.

简体中文

請 寬 容 我 、 我 又 要 說 話 . 說 了 以 後 、 任 憑 你 們 嗤 笑 罷

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chớ lấy làm lạ về điều ta đã nói với ngươi: các ngươi phải sanh lại.

简体中文

我 說 、 你 們 必 須 重 生 、 你 不 要 以 為 希 奇

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi ân cần rằng sau khi tôi đi, anh em có thể hằng nhớ điều tôi đã nói.

简体中文

並 且 我 要 盡 心 竭 力 、 使 你 們 在 我 去 世 以 後 、 時 常 記 念 這 些 事

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðức giê-hô-va là phần của tôi: tôi đã nói sẽ gìn giữ lời chúa.

简体中文

耶 和 華 是 我 的 福 分 。 我 曾 說 、 我 要 遵 守 你 的 言 語

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nói với cái huyệt rằng: ngươi là cha ta; với sâu bọ rằng: các ngươi là mẹ và chị ta,

简体中文

若 對 朽 壞 說 、 你 是 我 的 父 . 對 蟲 說 、 你 是 我 的 母 親 姐 妹

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nói: sự thương xót sẽ được lập đến đời đời, trên các từng trời ngài sẽ lập cho vững bền sự thành tín ngài.

简体中文

因 我 曾 說 、 你 的 慈 悲 、 必 建 立 到 永 遠 . 你 的 信 實 、 必 堅 立 在 天 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chẳng nói điều đó để buộc tội anh em; vì tôi đã nói rằng lòng chúng tôi thuộc về anh em, dầu sống hay chết cũng vậy.

简体中文

我 說 這 話 、 不 是 要 定 你 們 的 罪 . 我 已 經 說 過 、 你 們 常 在 我 們 心 裡 、 情 願 與 你 們 同 生 同 死

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

lại khi ở cùng anh em, chúng tôi đã nói trước rằng sẽ có sự khốn khó phải chịu, điều đó xảy đến rồi, và anh em đã biết rõ.

简体中文

我 們 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 豫 先 告 訴 你 們 、 我 們 必 受 患 難 、 以 後 果 然 應 驗 了 、 你 們 也 知 道

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng bèn hỏi ngài rằng: vậy thầy là ai? Ðức chúa jêsus đáp rằng: như lời ta đã nói với các ngươi từ ban đầu.

简体中文

他 們 就 問 他 說 、 你 是 誰 。 耶 穌 對 他 們 說 、 就 是 我 從 起 初 所 告 訴 你 們 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu dấu kỳ hoặc phép lạ nầy mà người đã nói với ngươi được ứng nghiệm, và người có nói rằng: ta hãy đi theo hầu việc các thần khác mà ngươi chẳng hề biết,

简体中文

對 你 說 、 我 們 去 隨 從 你 素 來 所 不 認 識 的 別 神 、 事 奉 他 罷 . 他 所 顯 的 神 蹟 奇 事 、 雖 有 應 驗

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chớ có ai phỉnh phờ anh em mình, hay là làm hại anh em bất kỳ việc gì, vì chúa là Ðấng báo oán những sự đó, như chúng tôi đã nói trước cùng anh em và đã làm chứng.

简体中文

不 要 一 個 人 在 這 事 上 越 分 、 欺 負 他 的 弟 兄 . 因 為 這 一 類 的 事 、 主 必 報 應 、 正 如 我 豫 先 對 你 們 說 過 、 又 切 切 囑 咐 你 們 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hi-ram bèn sai sứ đáp lời cho sa-lô-môn rằng: tôi đã nghe được lời vua sai nói với tôi; mọi điều vua ước ao về gỗ bá hương và gỗ tòng, thì tôi sẽ làm hết.

简体中文

希 蘭 打 發 人 去 見 所 羅 門 、 說 、 你 差 遣 人 向 我 所 題 的 那 事 、 我 都 聽 見 了 . 論 到 香 柏 木 和 松 木 、 我 必 照 你 的 心 願 而 行

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đáp rằng: chúng tôi đã thấy rõ ràng Ðức giê-hô-va phù hộ người, nên nói với nhau rằng: phải có một lời thề giữa chúng tôi và người, để chúng ta kết giao ước với người.

简体中文

他 們 說 、 我 們 明 明 的 看 見 耶 和 華 與 你 同 在 、 便 說 、 不 如 我 們 兩 下 彼 此 起 誓 、 彼 此 立 約

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

kế đó, tôi nhìn xem, nầy, một cái cửa mở ra trên trời; và tiếng thứ nhứt mà tôi đã nghe nói với tôi, vang rầm như tiếng loa, phán cùng tôi rằng: hãy lên đây, ta sẽ cho ngươi thấy điều sau nầy phải xảy đến.

简体中文

此 後 、 我 觀 看 、 見 天 上 有 門 開 了 、 我 初 次 聽 見 好 像 吹 號 的 聲 音 、 對 我 說 、 你 上 到 這 裡 來 、 我 要 將 以 後 必 成 的 事 指 示 你

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ các thầy tế lễ và các tiên tri nói với các quan trưởng cùng cả dân sự rằng: người nầy đáng chết; vì đã nói tiên tri nghịch cùng thành nầy, như chính tai các ngươi đã nghe.

简体中文

祭 司 、 先 知 、 對 首 領 和 眾 民 說 、 這 人 是 該 死 的 、 因 為 他 說 豫 言 攻 擊 這 城 、 正 如 你 們 親 耳 所 聽 見 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bên-ha-đát nói với người rằng: tôi sẽ trao lại cho vua các thành mà cha tôi đã chiếm lấy của cha vua, và vua sẽ lập chợ phố cho vua tại Ða-mách, y như cha tôi đã làm tại sa-ma-ri. a-háp đáp: còn ta sẽ thuận giao ước này mà để cho ngươi đi về. vậy, a-háp lập giao ước với bên-ha-đát, đoạn để cho người đi.

简体中文

便 哈 達 對 王 說 、 我 父 從 你 父 那 裡 所 奪 的 城 邑 、 我 必 歸 還 . 你 可 以 在 大 馬 色 立 街 市 、 像 我 父 在 撒 瑪 利 亞 所 立 的 一 樣 . 亞 哈 說 、 我 照 此 立 約 、 放 你 回 去 . 就 與 他 立 約 、 放 他 去 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,791,562,647 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認