您搜索了: tôi đang ăn nhưng không ăn nữa (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tôi đang ăn nhưng không ăn nữa

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

chúng tôi nhớ những cá chúng tôi ăn nhưng không tại xứ Ê-díp-tô, những dưa chuột, dưa gang, củ kiệu, hành, và tỏi.

简体中文

我 們 記 得 在 埃 及 的 時 候 、 不 花 錢 就 喫 魚 、 也 記 得 有 黃 瓜 、 西 瓜 、 壇 菜 、 棣 、 蒜

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy lại mà ăn. nhưng không một người môn đồ nào dám hỏi rằng: ngươi là ai? vì biết quả rằng ấy là chúa.

简体中文

耶 穌 說 、 你 們 來 喫 早 飯 . 門 徒 中 沒 有 一 個 敢 問 他 、 你 是 誰 、 因 為 知 道 是 主

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, người nhà bày bữa và mời ăn; nhưng người đầy tớ nói: không, tôi không ăn đâu, nếu chưa nói được những điều tôi cần phải nói. la-ban đáp rằng: hãy nói đi!

简体中文

把 飯 擺 在 他 面 前 、 叫 他 喫 、 他 卻 說 、 我 不 喫 、 等 我 說 明 白 我 的 事 情 再 喫 、 拉 班 說 、 請 說

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

sau-lơ từ chối mà rằng: ta không ăn. nhưng các đầy tớ người và người đờn bà ép nài quá đến đỗi người phải xuôi theo lời chúng; người bèn chổi dậy khỏi đất và ngồi trên giường.

简体中文

掃 羅 不 肯 、 說 、 我 不 喫 。 但 他 的 僕 人 、 和 婦 人 、 再 三 勸 他 、 他 纔 聽 了 他 們 的 話 、 從 地 上 起 來 、 坐 在 床 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,792,338,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認