来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ở trường
trường trung học cơ sở
最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở việt nam
你去过越南吗?
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đang bay qua
bây giờ tôi đang bay qua
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang trên đường đi làm
我在上班路上
最后更新: 2022-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
để chiên ở bên hữu và dê ở bên tả.
把 綿 羊 安 置 在 右 邊 、 山 羊 在 左 邊
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đây - nokia vietnam tìm sản phẩm
您在這裡 - 諾基亞香港 手提電話
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 10
质量:
参考:
cấu hình bảng nằm bên cạnh chứa lịch sử duyệt mạngname
配置任务侧栏name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
dùng để hiển thị chữ bên cạnh biểu tượng thanh công cụ.
用于显示工具栏图标旁的文字 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
tràn ngập tô đầy tô đầy các điểm ảnh bên cạnh theo màu đang dùng.
填充 用当前的颜色填充彼此相连的同色像素
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
người để cái biển ở bên hữu đền, hướng đông về phía nam.
將 海 安 在 殿 門 的 右 邊 、 就 是 南 邊
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chim trời đều ở bên các suối ấy, trổi tiếng nó giữa nhánh cây.
天 上 的 飛 鳥 在 水 旁 住 宿 、 在 樹 枝 上 啼 叫
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ánh sáng sẽ mờ tối trong trại hắn, ngọn đèn hắn sẽ tắt ở bên hắn.
他 帳 棚 中 的 亮 光 、 要 變 為 黑 暗 . 他 以 上 的 燈 、 也 必 熄 滅
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
những việc lạ kỳ trong xứ cham, và các điều đáng kinh hãi ở bên biển đỏ.
在 含 地 行 奇 事 、 在 紅 海 行 可 畏 的 事
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
phước thay cho các ngươi gieo giống ở bên mọi dòng nước, thả chơn bò lửa đi.
你 們 在 各 水 邊 撒 種 牧 放 牛 驢 的 有 福 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng kde sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái nút quan trọng.
如果您启用此选项, kde 应用程序将会在某些重要按钮旁边显示小图标 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
hai bên thân đèn sẽ có sáu nhánh nứt ra, hạ nhánh ở bên nầy và ba nhánh ở bên kia.
燈 臺 兩 旁 要 杈 出 六 個 枝 子 、 這 旁 三 個 、 那 旁 三 個
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, chúng ta hằng đầy lòng tin cậy, và biết rằng khi chúng ta đang ở trong thân thể nầy thì cách xa chúa
所 以 我 們 時 常 坦 然 無 懼 、 並 且 曉 得 我 們 住 在 身 內 便 與 主 相 離
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
môi-se bèn biệt ra ba cái thành ở bên kia sông giô-đanh, về hướng mặt trời mọc,
那 時 摩 西 在 約 但 河 東 、 向 日 出 之 地 、 分 定 三 座 城
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?
我 心 所 愛 的 阿 、 求 你 告 訴 我 你 在 何 處 牧 羊 、 晌 午 在 何 處 使 羊 歇 臥 . 我 何 必 在 你 同 伴 的 羊 群 旁 邊 、 好 像 蒙 著 臉 的 人 呢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu mime sắn sàng trên hệ thống, với hộp chọn bên cạnh. khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.
单击此按钮可显示您系统中可用的 mime 类型列表。 如果您选中了某项, 就会在上面的文件通配符中填入相应的通配符 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考: