您搜索了: tôi đang ở bên cạnh bạn (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tôi đang ở bên cạnh bạn

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

tôi đang ở trường

简体中文

trường trung học cơ sở

最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở việt nam

简体中文

你去过越南吗?

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang bay qua

简体中文

bây giờ tôi đang bay qua

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang trên đường đi làm

简体中文

我在上班路上

最后更新: 2022-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

để chiên ở bên hữu và dê ở bên tả.

简体中文

把 綿 羊 安 置 在 右 邊 、 山 羊 在 左 邊

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở đây - nokia vietnam tìm sản phẩm

简体中文

您在這裡 - 諾基亞香港 手提電話

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 10
质量:

参考: 匿名

越南语

cấu hình bảng nằm bên cạnh chứa lịch sử duyệt mạngname

简体中文

配置任务侧栏name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng để hiển thị chữ bên cạnh biểu tượng thanh công cụ.

简体中文

用于显示工具栏图标旁的文字 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tràn ngập tô đầy tô đầy các điểm ảnh bên cạnh theo màu đang dùng.

简体中文

填充 用当前的颜色填充彼此相连的同色像素

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

người để cái biển ở bên hữu đền, hướng đông về phía nam.

简体中文

將 海 安 在 殿 門 的 右 邊 、 就 是 南 邊

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chim trời đều ở bên các suối ấy, trổi tiếng nó giữa nhánh cây.

简体中文

天 上 的 飛 鳥 在 水 旁 住 宿 、 在 樹 枝 上 啼 叫

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ánh sáng sẽ mờ tối trong trại hắn, ngọn đèn hắn sẽ tắt ở bên hắn.

简体中文

他 帳 棚 中 的 亮 光 、 要 變 為 黑 暗 . 他 以 上 的 燈 、 也 必 熄 滅

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những việc lạ kỳ trong xứ cham, và các điều đáng kinh hãi ở bên biển đỏ.

简体中文

在 含 地 行 奇 事 、 在 紅 海 行 可 畏 的 事

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phước thay cho các ngươi gieo giống ở bên mọi dòng nước, thả chơn bò lửa đi.

简体中文

你 們 在 各 水 邊 撒 種 牧 放 牛 驢 的 有 福 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng kde sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái nút quan trọng.

简体中文

如果您启用此选项, kde 应用程序将会在某些重要按钮旁边显示小图标 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

hai bên thân đèn sẽ có sáu nhánh nứt ra, hạ nhánh ở bên nầy và ba nhánh ở bên kia.

简体中文

燈 臺 兩 旁 要 杈 出 六 個 枝 子 、 這 旁 三 個 、 那 旁 三 個

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, chúng ta hằng đầy lòng tin cậy, và biết rằng khi chúng ta đang ở trong thân thể nầy thì cách xa chúa

简体中文

所 以 我 們 時 常 坦 然 無 懼 、 並 且 曉 得 我 們 住 在 身 內 便 與 主 相 離

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môi-se bèn biệt ra ba cái thành ở bên kia sông giô-đanh, về hướng mặt trời mọc,

简体中文

那 時 摩 西 在 約 但 河 東 、 向 日 出 之 地 、 分 定 三 座 城

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?

简体中文

我 心 所 愛 的 阿 、 求 你 告 訴 我 你 在 何 處 牧 羊 、 晌 午 在 何 處 使 羊 歇 臥 . 我 何 必 在 你 同 伴 的 羊 群 旁 邊 、 好 像 蒙 著 臉 的 人 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu mime sắn sàng trên hệ thống, với hộp chọn bên cạnh. khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.

简体中文

单击此按钮可显示您系统中可用的 mime 类型列表。 如果您选中了某项, 就会在上面的文件通配符中填入相应的通配符 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,425,382 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認