您搜索了: tôi đang tắm (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tôi đang tắm

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

tôi đang ở trường

简体中文

trường trung học cơ sở

最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang bay qua

简体中文

bây giờ tôi đang bay qua

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang trên đường đi làm

简体中文

我在上班路上

最后更新: 2022-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.

简体中文

你 自 己 究 問 他 、 就 可 以 知 道 我 們 告 他 的 一 切 事 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tức thì tôi sai tìm ông, mà ông đến đây là rất phải. vậy bây giờ, thay thảy chúng tôi đang ở trước mặt Ðức chúa trời, để nghe mọi điều chúa đã dặn ông nói cho chúng tôi.

简体中文

所 以 我 立 時 打 發 人 去 請 你 、 你 來 了 很 好 . 現 今 我 們 都 在   神 面 前 、 要 聽 主 所 吩 咐 你 的 一 切 話

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng đáp lời như vầy: chúng tôi vốn là kẻ tôi tớ của Ðức chúa trời, chúa tể của trời và đất; chúng tôi đang xây cất lại cái đền thờ, đã lâu năm trước đây có một vua sang trọng của y-sơ-ra-ên lập lên và làm cho hoàn thành.

简体中文

他 們 回 答 說 、 我 們 是 天 地 之   神 的 僕 人 、 重 建 前 多 年 所 建 造 的 殿 、 就 是 以 色 列 的 一 位 大 君 王 建 造 修 成 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,048,831 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認