您搜索了: tôi chơi tí nữa đi mà (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tôi chơi tí nữa đi mà

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

tôi đi ngủ

简体中文

中文

最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trò chơi dạng đi cảnh

简体中文

侧向滚动类游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chơi đi cảnh không gian

简体中文

太空街机游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi lại âm thanh một lần nữa

简体中文

再次播放声音

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa

简体中文

那好吧

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy vui mừng trong chúa luôn luôn. tôi lại còn nói nữa: hãy vui mừng đi.

简体中文

你 們 要 靠 主 常 常 喜 樂 . 我 再 說 、 你 們 要 喜 樂

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi chơi vui vẽ

简体中文

也要合理把握去杠杆的节奏

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông tí- moaname

简体中文

东帝汶name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

简体中文

又 有 一 個 說 、 我 纔 娶 了 妻 、 所 以 不 能 去

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng tôi hồi hộp, sức tôi mỏn đi; sự sáng mắt tôi cũng thiếu mất nữa.

简体中文

我 心 跳 動 、 我 力 衰 微 、 連 我 眼 中 的 光 、 也 沒 有 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ôi! xin hãy dung thứ tôi, để tôi hồi sức lại trước khi tôi đi mất, không còn nữa.

简体中文

求 你 寬 容 我 、 使 我 在 去 而 不 返 之 先 、 可 以 力 量 復 原

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðoạn, tôi thấy trời mới và đất mới; vì trời thứ nhứt và đất thứ nhứt đã biến đi mất, và biển cũng không còn nữa.

简体中文

我 又 看 見 一 個 新 天 新 地 . 因 為 先 前 的 天 地 已 經 過 去 了 . 海 也 不 再 有 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song có người đi qua, kìa, hắn chẳng còn nữa; tôi tìm hắn, nhưng không gặp.

简体中文

有 人 從 那 裡 經 過 、 不 料 、 他 沒 有 了 . 我 也 尋 找 他 、 卻 尋 不 著

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& tìm

简体中文

查找( f)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,800,222,507 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認