您搜索了: tôi sống gần đấy (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tôi sống gần đấy

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

vì hiện nay chúng tôi sống, là tại anh em đứng vững trong chúa.

简体中文

你 們 若 靠 主 站 立 得 穩 、 我 們 就 活 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

linh hồn tôi dính vào bụi đất, xin hãy khiến tôi sống lại tùy theo lời chúa.

简体中文

我 的 性 命 幾 乎 歸 於 塵 土 . 求 你 照 你 的 話 、 將 我 救 活

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa há chẳng khứng làm cho chúng tôi sống lại, hầu cho dân chúa vui vẻ nơi chúa sao?

简体中文

你 不 再 將 我 們 救 活 、 使 你 的 百 姓 靠 你 歡 喜 麼

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

so sánh các lỗi trong lần chạy thử này với snapshot . mặc định là snapshot lỗi gần đấy nhất nếu có.

简体中文

和快照 比较这次测试运行的失败。 默认是和最近的失败快照比较, 如果不存在, 就不进行比较 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vì biết rằng Ðấng đã khiến Ðức chúa jêsus sống lại, cũng sẽ làm cho chúng tôi sống lại với Ðức chúa jêsus, và làm cho chúng tôi ứng hầu với anh em trước mặt ngài.

简体中文

自 己 知 道 、 那 叫 主 耶 穌 復 活 的 、 也 必 叫 我 們 與 耶 穌 一 同 復 活 、 並 且 叫 我 們 與 你 們 一 同 站 在 他 面 前

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hễ tôi sống bao lâu, tôi sẽ hát xướng cho Ðức giê-hô-va bấy lâu; hễ tôi còn chừng nào, tôi sẽ hát ngợi khen Ðức chúa trời tôi chừng nấy.

简体中文

我 要 一 生 向 耶 和 華 唱 詩 . 我 還 活 的 時 候 、 要 向 我   神 歌 頌

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

gia-cốp tâu rằng: người năm tôi sống ở đời phiêu lưu hết thảy là một trăm ba mươi năm; các năm của đời tôi lấy làm ngắn-ngủi và lại nhọc nhằn, chẳng bằng những năm bình sanh của tổ phụ tôi khi người ở phiêu lưu đó.

简体中文

雅 各 對 法 老 說 、 我 寄 居 在 世 的 年 日 是 一 百 三 十 歲 、 我 平 生 的 年 日 又 少 、 又 苦 、 不 及 我 列 祖 早 在 世 寄 居 的 年 日

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,031,817,175 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認