来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tủ điện hạ thế,
电缆沟
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực bãi biển nước lạnh
冷水滩区
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
cisco - tủ hồ sơstencils
cisco - 文件箱stencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
từ các lầu các phương nam bão tuôn tới, và gió bắc dẫn lạnh lẽo đến.
暴 風 出 於 南 宮 、 寒 冷 出 於 北 方
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài ném giá từng miếng; ai chịu nổi được sự lạnh lẽo của ngài?
他 擲 下 冰 雹 如 碎 渣 . 他 發 出 寒 冷 、 誰 能 當 得 起 呢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.
我 白 日 受 盡 乾 熱 、 黑 夜 受 盡 寒 霜 、 不 得 合 眼 睡 著 、 我 常 是 這 樣
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ai hát cho lòng buồn thảm nghe, khác nào kẻ lột áo mình khi ngày lạnh, và như giấm đổ trên diêm tiêu vậy.
對 傷 心 的 人 唱 歌 、 就 如 冷 天 脫 衣 服 、 又 如 鹼 上 倒 醋
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, vì ngươi hâm hẩm, không nóng cũng không lạnh, nên ta sẽ nhả ngươi ra khỏi miệng ta.
你 既 如 溫 水 、 也 不 冷 也 不 熱 、 所 以 我 必 從 我 口 中 把 你 吐 出 去
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chịu khó chịu nhọc, lắm lúc thức đêm, chịu đói khát, thường khi phải nhịn ăn, chịu lạnh và lõa lồ.
受 勞 碌 、 受 困 苦 、 多 次 不 得 睡 、 又 飢 又 渴 、 多 次 不 得 食 、 受 寒 冷 、 赤 身 露 體
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ta biết công việc của ngươi; ngươi không lạnh cũng không nóng. Ước gì ngươi lạnh hoặc nóng thì hay!
我 知 道 你 的 行 為 、 你 也 不 冷 也 不 熱 . 我 巴 不 得 你 或 冷 或 熱
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ cho một người trong bọn nhỏ nầy chỉ uống một chén nước lạnh, vì người nhỏ đó là môn đồ ta, quả thật, ta nói cùng các ngươi, kẻ ấy sẽ chẳng mất phần thưởng của mình đâu.
無 論 何 人 、 因 為 門 徒 的 名 、 只 把 一 杯 涼 水 給 這 小 子 裡 的 一 個 喝 、 我 實 在 告 訴 你 們 、 這 人 不 能 不 得 賞 賜
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: