您搜索了: tủ lạnh (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

tủ lạnh

简体中文

冰箱

最后更新: 2012-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thép lạnh

简体中文

钢制

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gai đâm lạnh lẽo

简体中文

寒冷刺

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tủ điện hạ thế,

简体中文

电缆沟

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu vực bãi biển nước lạnh

简体中文

冷水滩区

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cisco - tủ hồ sơstencils

简体中文

cisco - 文件箱stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

từ các lầu các phương nam bão tuôn tới, và gió bắc dẫn lạnh lẽo đến.

简体中文

暴 風 出 於 南 宮 、 寒 冷 出 於 北 方

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài ném giá từng miếng; ai chịu nổi được sự lạnh lẽo của ngài?

简体中文

他 擲 下 冰 雹 如 碎 渣 . 他 發 出 寒 冷 、 誰 能 當 得 起 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.

简体中文

我 白 日 受 盡 乾 熱 、 黑 夜 受 盡 寒 霜 、 不 得 合 眼 睡 著 、 我 常 是 這 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai hát cho lòng buồn thảm nghe, khác nào kẻ lột áo mình khi ngày lạnh, và như giấm đổ trên diêm tiêu vậy.

简体中文

對 傷 心 的 人 唱 歌 、 就 如 冷 天 脫 衣 服 、 又 如 鹼 上 倒 醋

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, vì ngươi hâm hẩm, không nóng cũng không lạnh, nên ta sẽ nhả ngươi ra khỏi miệng ta.

简体中文

你 既 如 溫 水 、 也 不 冷 也 不 熱 、 所 以 我 必 從 我 口 中 把 你 吐 出 去

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chịu khó chịu nhọc, lắm lúc thức đêm, chịu đói khát, thường khi phải nhịn ăn, chịu lạnh và lõa lồ.

简体中文

受 勞 碌 、 受 困 苦 、 多 次 不 得 睡 、 又 飢 又 渴 、 多 次 不 得 食 、 受 寒 冷 、 赤 身 露 體

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta biết công việc của ngươi; ngươi không lạnh cũng không nóng. Ước gì ngươi lạnh hoặc nóng thì hay!

简体中文

我 知 道 你 的 行 為 、 你 也 不 冷 也 不 熱 . 我 巴 不 得 你 或 冷 或 熱

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai sẽ cho một người trong bọn nhỏ nầy chỉ uống một chén nước lạnh, vì người nhỏ đó là môn đồ ta, quả thật, ta nói cùng các ngươi, kẻ ấy sẽ chẳng mất phần thưởng của mình đâu.

简体中文

無 論 何 人 、 因 為 門 徒 的 名 、 只 把 一 杯 涼 水 給 這 小 子 裡 的 一 個 喝 、 我 實 在 告 訴 你 們 、 這 人 不 能 不 得 賞 賜

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,848,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認