您搜索了: ta tu (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

ta tu

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

ghi ta

简体中文

吉他

最后更新: 2012-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tu hài

简体中文

太平洋潜泥蛤

最后更新: 2013-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta- min

简体中文

泰米尔文

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tu mơ rông

简体中文

涂沫蓉

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

ta- minname

简体中文

泰米尔语name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện muối tu

简体中文

萨尔图区

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tu- ni- xiname

简体中文

突尼斯name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

li- tu- a- ni

简体中文

立陶宛语@ item spelling dictionary

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

li- tu- a- niname

简体中文

立陶宛name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện tự trị huzhu tu

简体中文

互助土族自治县

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

minhe hui và quận tự trị tu

简体中文

民和回族土族自治县

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

li- tu- a- ni (lt)

简体中文

立陶宛语( lt)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

họ xát-tu, chín trăm bốn mươi lăm;

简体中文

薩 土 的 子 孫 、 九 百 四 十 五 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ouă- li- xợ và phu- tu- naname

简体中文

瓦利斯和富图纳群岛name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

vì theo lời trối của Ða-vít, người ta tu bộ dân lê-vi, từ hai mươi tuổi sấp lên.

简体中文

照 著 大 衛 臨 終 所 吩 咐 的 、 利 未 人 從 二 十 歲 以 外 的 、 都 被 數 點

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chim đà điểu, con tu hú, chim thủy kê, và mọi thứ bò cắc;

简体中文

鴕 鳥 、 夜 鷹 、 魚 鷹 、 鷹 與 其 類

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðó là các họ của nép-ta-li, tùy theo họ hàng và tu bộ mình: số là bốn mươi lăm ngàn bốn trăm người.

简体中文

按 著 家 族 、 這 就 是 拿 弗 他 利 的 各 族 、 他 們 中 間 被 數 的 、 共 有 四 萬 五 千 四 百 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hê-nóc được sáu mươi lăm tuổi, sanh mê-tu-sê-la.

简体中文

以 諾 活 到 六 十 五 歲 、 生 了 瑪 土 撒 拉

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại ở tại bê-tu-ên, họt-ma, và xiếc-lác;

简体中文

彼 土 利 、 何 珥 瑪 、 洗 革 拉

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aïc-ríp-ba bèn nói với phê-tu rằng: ta cũng muốn nghe người ấy. phê-tu tâu rằng: Ðến mai vua sẽ nghe.

简体中文

亞 基 帕 對 非 斯 都 說 、 我 自 己 也 願 聽 這 人 辯 論 。 非 斯 都 說 、 明 天 你 可 以 聽

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,754,224 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認