您搜索了: thanh xuÂn cỦa tÔi gẶp anh (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

thanh xuÂn cỦa tÔi gẶp anh

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

thanh xuân

简体中文

青年

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 12
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh xuân nam

简体中文

清春南

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh xuân trung

简体中文

清春忠

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

của tôi

简体中文

我的

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thế giới của tôi từng có anh

简体中文

我的世界曾经有你

最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sắc thái của tôi

简体中文

我的主题

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của tôi rất bận rộn

简体中文

my work is very busy

最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy là ban trai (của) tôi

简体中文

他是我的男朋友

最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

简体中文

我 在 基 督 耶 穌 裡 的 愛 、 與 你 們 眾 人 同 在 。 阿 們

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng chết đương buổi thanh xuân; Ðời chúng bị hư mất trong bọn gian dâm.

简体中文

必 在 青 年 時 死 亡 、 與 污 穢 人 一 樣 喪 命

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.

简体中文

我 說 這 話 免 得 你 們 以 為 我 寫 信 是 要 威 嚇 你 們

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi! chớ chi anh em dung chịu sự dồ dại của tôi một ít! phải, anh em nên dung chịu.

简体中文

但 願 你 們 寬 容 我 這 一 點 愚 妄 . 其 實 你 們 原 是 寬 容 我 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì cớ tiếng than siết của tôi, xương cốt tôi sát vào thịt tôi.

简体中文

因 我 唉 哼 的 聲 音 、 我 的 肉 緊 貼 骨 頭

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.

简体中文

我 的 日 子 比 跑 信 的 更 快 、 急 速 過 去 、 不 見 福 樂

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa là nơi ẩn náu và cái khiên của tôi; tôi trông cậy nơi lời chúa.

简体中文

你 是 我 藏 身 之 處 、 又 是 我 的 盾 牌 . 我 甚 仰 望 你 的 話 語

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính anh em biết rằng hai bàn tay nầy đã làm ra sự cần dùng của tôi và của đồng bạn tôi.

简体中文

我 這 兩 隻 手 、 常 供 給 我 和 同 人 的 需 用 、 這 是 你 們 自 己 知 道 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài là nơi ẩn náu của tôi trong ngày hoạn nạn, xin chớ làm cớ cho tôi kinh khiếp!

简体中文

不 要 使 我 因 你 驚 恐 . 當 災 禍 的 日 子 、 你 是 我 的 避 難 所

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi cớ sức lực nó, tôi sẽ ngửa trông chúa; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi.

简体中文

我 的 力 量 阿 、 我 必 仰 望 你 . 因 為   神 是 我 的 高 臺

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « tìm kiếm của tôi ».

简体中文

输入当前地图搜索的名称以保存到“ 我的地图搜索” 视图中 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

简体中文

你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,285,717 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認