来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thanh xuân
青年
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 12
质量:
参考:
thanh xuân nam
清春南
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
thanh xuân trung
清春忠
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
thế giới của tôi từng có anh
我的世界曾经有你
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sắc thái của tôi
我的主题
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
công việc của tôi rất bận rộn
my work is very busy
最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là ban trai (của) tôi
他是我的男朋友
最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.
我 在 基 督 耶 穌 裡 的 愛 、 與 你 們 眾 人 同 在 。 阿 們
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng chết đương buổi thanh xuân; Ðời chúng bị hư mất trong bọn gian dâm.
必 在 青 年 時 死 亡 、 與 污 穢 人 一 樣 喪 命
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.
我 說 這 話 免 得 你 們 以 為 我 寫 信 是 要 威 嚇 你 們
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi! chớ chi anh em dung chịu sự dồ dại của tôi một ít! phải, anh em nên dung chịu.
但 願 你 們 寬 容 我 這 一 點 愚 妄 . 其 實 你 們 原 是 寬 容 我 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vì cớ tiếng than siết của tôi, xương cốt tôi sát vào thịt tôi.
因 我 唉 哼 的 聲 音 、 我 的 肉 緊 貼 骨 頭
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.
我 的 日 子 比 跑 信 的 更 快 、 急 速 過 去 、 不 見 福 樂
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa là nơi ẩn náu và cái khiên của tôi; tôi trông cậy nơi lời chúa.
你 是 我 藏 身 之 處 、 又 是 我 的 盾 牌 . 我 甚 仰 望 你 的 話 語
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chính anh em biết rằng hai bàn tay nầy đã làm ra sự cần dùng của tôi và của đồng bạn tôi.
我 這 兩 隻 手 、 常 供 給 我 和 同 人 的 需 用 、 這 是 你 們 自 己 知 道 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài là nơi ẩn náu của tôi trong ngày hoạn nạn, xin chớ làm cớ cho tôi kinh khiếp!
不 要 使 我 因 你 驚 恐 . 當 災 禍 的 日 子 、 你 是 我 的 避 難 所
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi cớ sức lực nó, tôi sẽ ngửa trông chúa; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi.
我 的 力 量 阿 、 我 必 仰 望 你 . 因 為 神 是 我 的 高 臺
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « tìm kiếm của tôi ».
输入当前地图搜索的名称以保存到“ 我的地图搜索” 视图中 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.
你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: