来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lương thế trân
梁世陈
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
vả, ma-na hình như hột ngò, sắc như trân châu.
這 麼 哪 彷 彿 芫 荽 子 、 又 好 像 珍 珠
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðôi má mình đẹp với đồ trang sức; cổ mình xinh với hột trân châu.
你 的 兩 腮 、 因 髮 辮 而 秀 美 、 你 的 頸 項 、 因 珠 串 而 華 麗
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.
王 女 阿 、 你 的 腳 在 鞋 中 何 其 美 好 . 你 的 大 腿 圓 潤 好 像 美 玉 、 是 巧 匠 的 手 作 成 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi em gái ta, tân phụ ta ơi, mình đã cướp lấy lòng ta, vì một cái liếc mắt, vì một vòng trân châu nơi cổ mình, mình đã cướp lấy lòng ta.
我 妹 子 、 我 新 婦 、 你 奪 了 我 的 心 . 你 用 眼 一 看 、 用 你 項 上 的 一 條 金 鍊 、 奪 了 我 的 心
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: