您搜索了: trân châu (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

trân châu

简体中文

珍珠

最后更新: 2012-09-22
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

châu chấu

简体中文

草蜢

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

châu thành

简体中文

洲城

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lương thế trân

简体中文

梁世陈

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vả, ma-na hình như hột ngò, sắc như trân châu.

简体中文

這 麼 哪 彷 彿 芫 荽 子 、 又 好 像 珍 珠

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðôi má mình đẹp với đồ trang sức; cổ mình xinh với hột trân châu.

简体中文

你 的 兩 腮 、 因 髮 辮 而 秀 美 、 你 的 頸 項 、 因 珠 串 而 華 麗

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.

简体中文

王 女 阿 、 你 的 腳 在 鞋 中 何 其 美 好 . 你 的 大 腿 圓 潤 好 像 美 玉 、 是 巧 匠 的 手 作 成 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi em gái ta, tân phụ ta ơi, mình đã cướp lấy lòng ta, vì một cái liếc mắt, vì một vòng trân châu nơi cổ mình, mình đã cướp lấy lòng ta.

简体中文

我 妹 子 、 我 新 婦 、 你 奪 了 我 的 心 . 你 用 眼 一 看 、 用 你 項 上 的 一 條 金 鍊 、 奪 了 我 的 心

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,787,867 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認