来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy đi ăn bánh cách vui mừng, và uống rượu cách hớn hở; vì Ðức chúa trời đã nhận các công việc ngươi.
你 只 管 去 歡 歡 喜 喜 喫 你 的 飯 . 心 中 快 樂 喝 你 的 酒 . 因 為 神 已 經 悅 納 你 的 作 為
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
trước tôi trẻ, rày đã già, nhưng chẳng hề thấy người công bình bị bỏ, hay là dòng dõi người đi ăn mày.
我 從 前 年 幼 、 現 在 年 老 、 卻 未 見 過 義 人 被 棄 . 也 未 見 過 他 的 後 裔 討 飯
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
xóm giềng người mù và những kẻ trước kia từng thấy người đi ăn mày đều nói rằng: nầy có phải là người vẫn ngồi ăn xin đó chăng?
他 的 鄰 舍 和 那 素 常 見 他 是 討 飯 的 、 就 說 、 這 不 是 那 從 前 坐 著 討 飯 的 人 麼
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ta sẽ sai những thú đồng đến tha con cái các ngươi đi, ăn hại súc vật, diệt số người ra ít; và đường nẻo các ngươi sẽ vắng tanh.
我 也 要 打 發 野 地 的 走 獸 到 你 們 中 間 、 搶 喫 你 們 的 兒 女 、 吞 滅 你 們 的 牲 畜 、 使 你 們 的 人 數 減 少 、 道 路 荒 涼
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
người quản gia tự nghĩ rằng: chủ cách chức ta, ta sẽ làm gì? làm ruộng thì ta không có sức làm nổi, còn đi ăn mày thì hổ ngươi.
那 管 家 心 裡 說 、 主 人 辭 我 、 不 用 我 再 作 管 家 、 我 將 來 作 甚 麼 . 鋤 地 呢 、 無 力 . 討 飯 呢 、 怕 羞
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ngươi nói: nầy, trời hãy còn sớm, chưa phải là giờ nhóm hiệp các súc vật; vậy, các anh hãy cho bầy chiên uống nước, rồi thả đi ăn lại đi.
雅 各 說 、 日 頭 還 高 、 不 是 羊 群 聚 集 的 時 候 、 你 們 不 如 飲 羊 再 去 放 一 放
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
nê-hê-mi nói với chúng rằng: hãy đi ăn vật gì béo, uống đồ gì ngọt, và hãy gởi phần cho những người không có sắm sửa gì hết; vì ngày nay là thánh, biệt riêng ra cho chúa của chúng ta. chớ buồn thảm, vì sự vui vẻ của Ðức giê-hô-va là sức lực của các ngươi.
又 對 他 們 說 、 你 們 去 喫 肥 美 的 、 喝 甘 甜 的 、 有 不 能 豫 備 的 、 就 分 給 他 . 因 為 今 日 是 我 們 主 的 聖 日 . 你 們 不 要 憂 愁 、 因 靠 耶 和 華 而 得 的 喜 樂 是 你 們 的 力 量
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。