您搜索了: vườn cảnh (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

vườn cảnh

简体中文

花园

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cảnh

简体中文

场景

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

cảnh báo

简体中文

警告

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: Translated.com

越南语

cận cảnh:

简体中文

前景 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

cảnh & gần:

简体中文

前景色( f) :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vườn động vật

简体中文

動物園

最后更新: 2014-08-30
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gặp cảnh báo:

简体中文

警告 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& màu cảnh gần:

简体中文

前景色( f) :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cảnh giác cookie

简体中文

cookie 警报

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vườn cây ăn trái

简体中文

果園

最后更新: 2014-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.

简体中文

他 們 要 建 造 房 屋 、 自 己 居 住 . 栽 種 葡 萄 園 、 喫 其 中 的 果 子

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;

简体中文

你 們 要 蓋 造 房 屋 住 在 其 中 、 栽 種 田 園 喫 其 中 所 產 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giê-hô-va Ðức chúa trời đem người ở vào cảnh vườn Ê-đen để trồng và giữ vườn.

简体中文

耶 和 華   神 將 那 人 安 置 在 伊 甸 園 、 使 他 修 理 看 守

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó trương ra như trũng núi, khác nào cảnh vườn ở nơi mé sông, tợ cây trầm hương mà Ðức giê-hô-va đã trồng, tỉ như cây hương nam ở nơi mé nước.

简体中文

如 接 連 的 山 谷 、 如 河 旁 的 園 子 、 如 耶 和 華 所 栽 的 沉 香 樹 、 如 水 邊 的 香 柏 木

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,749,866 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認