尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
vay ah
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cho vay
金融信用
最后更新: 2012-09-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
neu nhu vay anh rat buon
もしそうなら、彼は非常に悲しかった
最后更新: 2011-10-11 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chớ cho người vay bạc ăn lời và đừng cho mượn lương thực đặng lấy lời.
你 借 錢 給 他 、 不 可 向 他 取 利 . 借 糧 給 他 、 也 不 可 向 他 多 要
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nhưng khá sè tay mình ra, cho người vay món chi cần dùng trong sự nghèo nàn của người.
總 要 向 他 鬆 開 手 、 照 他 所 缺 乏 的 借 給 他 、 補 他 的 不 足
họ sẽ cho ngươi vay, còn ngươi chẳng hề cho vay lại, họ sẽ ở đằng đầu, còn ngươi ở đằng đuôi.
他 必 借 給 你 、 你 卻 不 能 借 給 他 、 他 必 作 首 、 你 必 作 尾
tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy. nhưng tôi xin anh em hãy bỏ cái ăn lời này.
我 和 我 的 弟 兄 、 與 僕 人 、 也 將 銀 錢 糧 食 借 給 百 姓 . 我 們 大 家 都 當 免 去 利 息
không cho vay mà ăn lời, không lấy thêm, rút tay lại khỏi sự gian ác, theo lẽ thật mà xét đoán trong người nầy với người khác;
未 曾 向 借 錢 的 弟 兄 取 利 、 也 未 曾 向 借 糧 的 弟 兄 多 要 、 縮 手 不 作 罪 孽 、 在 兩 人 之 間 、 按 至 理 判 斷
ai thương xót kẻ nghèo, tức cho Ðức giê-hô-va vay mượn; ngài sẽ báo lại việc ơn lành ấy cho người.
憐 憫 貧 窮 的 、 就 是 借 給 耶 和 華 . 他 的 善 行 、 耶 和 華 必 償 還