来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm qua
昨天
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
hôm & qua
昨天( e)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bỏ qua nhóm
导出组
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
& tháng qua
下个月( o)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& bá» qua
忽略( i)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mời qua & email...
通过电子邮件邀请( e)...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thanh duyệt qua
导航栏
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
yuqi , bạn có thể ít xinh đẹp lại không?
雨琪啊,你能不能再漂亮点?
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðôi má mình đẹp với đồ trang sức; cổ mình xinh với hột trân châu.
你 的 兩 腮 、 因 髮 辮 而 秀 美 、 你 的 頸 項 、 因 珠 串 而 華 麗
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi bạn ta, mình vốn xinh đẹp mọi bề, nơi mình chẳng có tì vít gì cả.
我 的 佳 偶 、 你 全 然 美 麗 、 毫 無 瑕 疵
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/ tắt khả năng « in xinh ».
å½æ¨æå¼æå ³é prettyprint æ¶é¢è§å¾æ æ´æ¹ ã
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.
拉 班 又 將 婢 女 悉 帕 給 女 兒 利 亞 作 使 女
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
xinh ba, con đòi của lê-a, sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp;
利 亞 的 使 女 悉 帕 又 給 雅 各 生 了 第 二 個 兒 子
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: