您搜索了: xinh qua (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

xinh qua

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

hôm qua

简体中文

昨天

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

hôm & qua

简体中文

昨天( e)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bỏ qua nhóm

简体中文

导出组

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

& tháng qua

简体中文

下个月( o)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

& bỏ qua

简体中文

忽略( i)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mời qua & email...

简体中文

通过电子邮件邀请( e)...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thanh duyệt qua

简体中文

导航栏

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nhìn tôi không xinh gái

简体中文

你在哪里

最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yuqi , bạn có thể ít xinh đẹp lại không?

简体中文

雨琪啊,你能不能再漂亮点?

最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðôi má mình đẹp với đồ trang sức; cổ mình xinh với hột trân châu.

简体中文

你 的 兩 腮 、 因 髮 辮 而 秀 美 、 你 的 頸 項 、 因 珠 串 而 華 麗

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi bạn ta, mình vốn xinh đẹp mọi bề, nơi mình chẳng có tì vít gì cả.

简体中文

我 的 佳 偶 、 你 全 然 美 麗 、 毫 無 瑕 疵

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/ tắt khả năng « in xinh ».

简体中文

当您打开或关闭 prettyprint 时预览图标更改 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.

简体中文

拉 班 又 將 婢 女 悉 帕 給 女 兒 利 亞 作 使 女

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xinh ba, con đòi của lê-a, sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp;

简体中文

利 亞 的 使 女 悉 帕 又 給 雅 各 生 了 第 二 個 兒 子

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,838,627 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認