您搜索了: của tôi (越南语 - 罗马尼亚语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

罗马尼亚语

信息

越南语

của tôi

罗马尼亚语

al meu

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sắc thái của tôi

罗马尼亚语

tematica mea

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ấy là lẽ binh vực của tôi đối với kẻ kiện cáo mình.

罗马尼亚语

iată răspunsul meu de apărare împotriva celor ce mă cercetează.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.

罗马尼亚语

zic aşa, ca să nu se pară că vreau să vă înfricoşez prin epistolele mele.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì cớ tiếng than siết của tôi, xương cốt tôi sát vào thịt tôi.

罗马尼亚语

aşa de mari îmi sînt gemetele, că mi se lipesc oasele de carne.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.

罗马尼亚语

zilele mele aleargă mai iuţi decît un alergător; fug fără să fi văzut fericirea;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

罗马尼亚语

dragostea mea este cu voi cu toţi în hristos isus. amin

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hỡi Ðức chúa trời, xin hãy nghe tiếng kêu của tôi, lắng nghe lời cầu nguyện tôi.

罗马尼亚语

(către mai marele cîntăreţilor. de cîntat pe instrumente cu coarde. un psalm al lui david.) ascultă, dumnezeule, strigătele mele, ia aminte la rugăciunea mea!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chính anh em biết rằng hai bàn tay nầy đã làm ra sự cần dùng của tôi và của đồng bạn tôi.

罗马尼亚语

singuri ştiţi că mînile acestea au lucrat pentru trebuinţele mele şi ale celor ce erau cu mine.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúa ôi! xin nghe tiếng tôi; nguyện tôi chúa lắng nghe tiếng nài xin của tôi.

罗马尼亚语

doamne, ascultă-mi glasul! să ia aminte urechile tale la glasul cererilor mele!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nếu ông có sự thông sáng, hãy nghe điều nầy; khá lắng tai nghe tiếng lời nói của tôi.

罗马尼亚语

dacă ai pricepere, ascultă lucrul acesta, ia aminte la glasul cuvintelor mele!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi yêu mến Ðức giê-hô-va, vì ngài nghe tiếng tôi, và lời nài xin của tôi.

罗马尼亚语

iubesc pe domnul, căci el aude glasul meu, cererile mele.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tức thì cha đứa trẻ la lên rằng: tôi tin; xin chúa giúp đỡ trong sự không tin của tôi!

罗马尼亚语

Îndată tatăl copilului a strigat cu lacrămi: ,,cred, doamne! ajută necredinţei mele!``

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

罗马尼亚语

tu ştii ce ocară, ce ruşine şi batjocură mi se face; toţi protivnicii mei sînt înaintea ta.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

linh hồn tôi đã chán ngán sự sống tôi; tôi sẽ buông thả lời than thở của tôi, tôi sẽ nói vì cơn cay đắng của lòng tôi.

罗马尼亚语

m'am desgustat de viaţă! voi da drum slobod plîngerii mele, voi vorbi în amărăciunea sufletului meu.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tức là tôi ở giữa anh em, để chúng ta cùng nhau giục lòng mạnh mẽ bởi đức tin chung của chúng ta, nghĩa là của anh em và của tôi.

罗马尼亚语

sau mai degrabă, ca să ne îmbărbătăm laolaltă în mijlocul vostru, prin credinţa, pe care o avem împreună, şi voi şi eu.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sa-ra nói rằng: Ðức chúa trời làm cho tôi một việc vui cười; hết thảy ai hay được cũng sẽ vui cười về sự của tôi.

罗马尼亚语

Şi sara a zis: ,,dumnezeu m'a făcut de rîs: oricine va auzi, va rîde de mine.``

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi viết những điều nầy, chẳng phải để làm cho anh em hổ ngươi đâu; nhưng để khuyên bảo anh em, cũng như con cái yêu dấu của tôi vậy.

罗马尼亚语

nu vă scriu aceste lucruri, ca să vă fac ruşine; ci ca să vă sfătuiesc ca pe nişte copii prea iubiţi ai mei.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thế thì phần thưởng của tôi là gì? Ấy là khi giảng tin lành, thì giảng nhưng không, chẳng dùng quyền tôi có như người giảng tin lành.

罗马尼亚语

care este atunci răsplata mea? este să vestesc fără plată evanghelia, pe care o vestesc, şi să nu mă folosesc de dreptul meu în evanghelie.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trại của tôi bị phá hủy, những dây của tôi đều đứt, con cái tôi bỏ tôi, chúng nó không còn nữa. tôi không có người để giương trại tôi ra và căng màn tôi.

罗马尼亚语

cortul îmi este dărîmat, toate funiile îmi sînt rupte, fiii mei m'au părăsit, nu mai sînt; n'am pe nimeni, care să-mi întindă cortul din nou, sau să-mi ridice pînzele!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,781,108,294 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認