您搜索了: tai (越南语 - 罗马尼亚语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

罗马尼亚语

信息

越南语

tai

罗马尼亚语

ureche

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tai le

罗马尼亚语

tai le

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tai lue mới

罗马尼亚语

noul tai lue

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

châu Á/ tai- pei

罗马尼亚语

asia/ taipei

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai có tai, hãy nghe!

罗马尼亚语

cine are urechi de auzit, să audă.``

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ký hiệu tai xuan ching

罗马尼亚语

simboluri tai xuan jing

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hoa tai, xuyến và lúp;

罗马尼亚语

cerceii, brăţările şi măhramele;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đừng bao giờ thổi vào tai chó

罗马尼亚语

nu sufla niciodată în urechea unui câine

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai có tai mà nghe, hãy nghe.

罗马尼亚语

cine are urechi de auzit, să audă.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tai nghe nokia bluetooth bh-903

罗马尼亚语

setul cu cască bluetooth nokia bh-903

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

song mọi điều đó chỉ là đầu sự tai hại.

罗马尼亚语

dar toate aceste lucruri nu vor fi decît începutul durerilor.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tai nghe nokia bluetooth stereo bh-103

罗马尼亚语

setul cu căşti stereo bluetooth nokia bh-103

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngài lại phán rằng: ai có tai mà nghe, hãy nghe.

罗马尼亚语

apoi a zis: cine are urechi de auzit, să audă.``

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

aït-tai thứ sáu, Ê-li-ên thứ bảy,

罗马尼亚语

atai, al şaselea; eliel, al şaptelea;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tai mà không nghe, và miệng nó không hơi thở.

罗马尼亚语

au urechi, şi totuş n'aud, da, n'au suflare în gură.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người đứng giữa kẻ chết và kẻ sống, thì tai vạ bèn ngừng lại.

罗马尼亚语

s'a aşezat între cei morţi şi între cei vii, şi urgia a încetat.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!

罗马尼亚语

cine are urechi, să asculte ce zice bisericilor duhul.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy nghe kỹ càng các lời ta, lời trần cáo ta khá lọt vào tai các ngươi!

罗马尼亚语

ascultaţi, ascultaţi cuvintele mele, luaţi aminte la cele ce voi spune.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng nó chẳng bị nạn khổ như người khác, cũng không bị tai họa như người đời.

罗马尼亚语

n'au parte de suferinţele omeneşti, şi nu sînt loviţi ca ceilalţi oameni.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tai để nghe, mắt để thấy, Ðức giê-hô-va đã làm ra cả hai.

罗马尼亚语

urechea care aude, şi ochiul care vede, şi pe una şi pe celalt, domnul le -a făcut. -

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,793,701,118 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認