来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tai
ureche
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
tai le
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
tai lue mới
noul tai lue
châu Á/ tai- pei
asia/ taipei
ai có tai, hãy nghe!
cine are urechi de auzit, să audă.``
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
ký hiệu tai xuan ching
simboluri tai xuan jing
hoa tai, xuyến và lúp;
cerceii, brăţările şi măhramele;
Đừng bao giờ thổi vào tai chó
nu sufla niciodată în urechea unui câine
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
ai có tai mà nghe, hãy nghe.
cine are urechi de auzit, să audă.
tai nghe nokia bluetooth bh-903
setul cu cască bluetooth nokia bh-903
最后更新: 2011-03-17 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
song mọi điều đó chỉ là đầu sự tai hại.
dar toate aceste lucruri nu vor fi decît începutul durerilor.
tai nghe nokia bluetooth stereo bh-103
setul cu căşti stereo bluetooth nokia bh-103
最后更新: 2011-03-17 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
ngài lại phán rằng: ai có tai mà nghe, hãy nghe.
apoi a zis: cine are urechi de auzit, să audă.``
aït-tai thứ sáu, Ê-li-ên thứ bảy,
atai, al şaselea; eliel, al şaptelea;
có tai mà không nghe, và miệng nó không hơi thở.
au urechi, şi totuş n'aud, da, n'au suflare în gură.
người đứng giữa kẻ chết và kẻ sống, thì tai vạ bèn ngừng lại.
s'a aşezat între cei morţi şi între cei vii, şi urgia a încetat.
ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!
cine are urechi, să asculte ce zice bisericilor duhul.
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
hãy nghe kỹ càng các lời ta, lời trần cáo ta khá lọt vào tai các ngươi!
ascultaţi, ascultaţi cuvintele mele, luaţi aminte la cele ce voi spune.
chúng nó chẳng bị nạn khổ như người khác, cũng không bị tai họa như người đời.
n'au parte de suferinţele omeneşti, şi nu sînt loviţi ca ceilalţi oameni.
tai để nghe, mắt để thấy, Ðức giê-hô-va đã làm ra cả hai.
urechea care aude, şi ochiul care vede, şi pe una şi pe celalt, domnul le -a făcut. -