您搜索了: thương mại (越南语 - 罗马尼亚语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

罗马尼亚语

信息

越南语

thương mại

罗马尼亚语

comerţ

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thương mại 10

罗马尼亚语

commercial 10

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

罗马尼亚语

stăruiţi în dragostea frăţească.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng nó lấy dữ trả lành, lấy ghét báo thương.

罗马尼亚语

ei îmi întorc rău pentru bine, şi ură pentru dragostea mea.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.

罗马尼亚语

fiţi dar milostivi, cum şi tatăl vostru este milostiv.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mọi điều anh em làm, hãy lấy lòng yêu thương mà làm.

罗马尼亚语

tot ce faceţi, să fie făcut cu dragoste!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chữa lành người có lòng đau thương, và bó vít của họ.

罗马尼亚语

tămăduieşte pe cei cu inima zdrobită, şi le leagă rănile.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

một lời quở trách tỏ tường hơn là thương yêu giấu kín.

罗马尼亚语

mai bine o mustrare pe faţă de cît o prietenie ascunsă. -

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tại cớ khờ dại tôi, các vết thương tôi thối tha và chảy lở.

罗马尼亚语

rănile mele miroasă greu şi sînt pline de coptură, în urma nebuniei mele.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.

罗马尼亚语

de aceea, vă rog, să vă arătaţi iarăş dragostea faţă de el;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!

罗马尼亚语

domnul, cînd a văzut -o, i s'a făcut milă de ea, şi i -a zis: ,,nu plînge!``

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hỡi con người, hãy làm một bài ca thương về thành ty-rơ.

罗马尼亚语

,,Şi tu, fiul omului, rosteşte această cîntare de jale asupra tirului!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

罗马尼亚语

dragostea mea este cu voi cu toţi în hristos isus. amin

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì Ðức chúa trời đã nhốt mọi người trong sự bạn nghịch, đặng thương xót hết thảy.

罗马尼亚语

fiindcă dumnezeu a închis pe toţi oamenii în neascultare, ca să aibă îndurare de toţi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.

罗马尼亚语

aceia în cari mă încredeam mă urăsc, aceia pe cari îi iubeam s'au întors împotriva mea.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì nàng làm nhiều người bị thương tích sa ngã, và kẻ bị nàng giết thật rất nhiều thay.

罗马尼亚语

căci ea a făcut să cadă multe jertfe, şi mulţi sînt cei pe cari i -a ucis ea.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,

罗马尼亚语

dacă robul va zice: ,eu iubesc pe stăpînul meu, pe nevastă-mea şi copiii mei, şi nu vreau să ies slobod,`

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì tình thương của tôi, chúng nó lại trở cừu địch tôi; nhưng tôi chỉ chuyên lòng cầu nguyện.

罗马尼亚语

pe cînd eu îi iubesc, ei îmi sînt protivnici; dar eu alerg la rugăciune.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hỡi các bằng hữu tôi, hãy thương xót tôi, hãy thương xót tôi! vì tay của Ðức chúa trời đã đánh tôi.

罗马尼亚语

fie-vă milă, fie-vă milă de mine, prietenii mei! căci mîna lui dumnezeu m'a lovit.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người đui bèn kêu lên rằng: lạy jêsus, con vua Ða-vít, xin thương xót tôi cùng!

罗马尼亚语

Şi el a strigat: ,,isuse, fiul lui david, ai milă de mine!``

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,086,835 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認