您搜索了: baku (越南语 - 芬兰语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Finnish

信息

Vietnamese

baku

Finnish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

芬兰语

信息

越南语

baku, tudu.

芬兰语

baku, tudu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là baku.

芬兰语

minä olen baku.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

baku, đến đây.

芬兰语

baku, tule tänne!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- baku, trốn đi !

芬兰语

baku, piiloudu tänne!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

không, là baku.

芬兰语

ei, olen baku.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

baku, d'leh kia kìa !

芬兰语

- baku, d'leh on täällä!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

baku! chúng đang đến đấy!

芬兰语

baku, ne tulevat!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

họ không giống như chúng ta, baku.

芬兰语

- he ovat erilaisia kuin me, baku.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

baku, hãy nhìn xem tôi tìm thấy gì cho anh này.

芬兰语

baku. katso, mitä löysin sinulle.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã bảo cô king ở lại văn phòng ở baku.

芬兰语

pyysin neiti kingiä pysymään toimistossaan bakussa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi đã ngắt ngang. elektra king gọi điện từ baku.

芬兰语

elektra king soittaa bakusta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,467,975 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認