您搜索了: chi vượn người phương nam (越南语 - 芬兰语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Finnish

信息

Vietnamese

chi vượn người phương nam

Finnish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

芬兰语

信息

越南语

- người phương nam nhiệt tình.

芬兰语

- niinpä! eteläläiset ovat lämminsydämmisiä ihmisiä.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ta là kim yến tử, người phương nam.

芬兰语

hän on kultainen varpunen etelästä.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta không phải là người phương nam.

芬兰语

- en ole etelästä.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không phải người phương nam.

芬兰语

- emme ole etelästä.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

về phương nam!

芬兰语

- minne? - etelään.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

người phương bắc rất mê tín.

芬兰语

pohjoisessa ollaan taikauskoisia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chị không phải người phương bắc.

芬兰语

sinä et ole pohjoisesta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi yêu phương nam!

芬兰语

rakastan etelää!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

... quần đảo phương nam?

芬兰语

etelä-saarilta?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ là phương nam

芬兰语

ehkäpä etelään.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô là người phương bắc đúng không?

芬兰语

oletko pohjoiselta vuorelta?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe giọng ngươi thì chắc là người phương nam. - Đúng.

芬兰语

aksenttisi, lyön vetoa olet etelästä?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

200 người phương bắc bị giết như giết cừu.

芬兰语

200 pohjoisen miestä teurastettiin.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hầu hết họ được đào tạo bởi người phương tây.

芬兰语

suurin osa on opiskellut yhdysvalloissa ja euroopassa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy là đi về phương nam.

芬兰语

nähdään etelässä.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

một phù thuỷ tốt ở phương nam.

芬兰语

etelän noita.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, người phương bắc đang nghĩ về thị trấn này.

芬兰语

pohjoisessa pohditaan tätä kaupunkia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đồ vượn người. - chào buổi sáng.

芬兰语

- luolamies.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

loại vượn người gì mà tồi thế này?

芬兰语

minkälaisia pahoilaisapinoita nää on?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn kìa, xe đó đi về phương nam!

芬兰语

katso, tuo menee etelään!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,137,131 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認