来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- người phương nam nhiệt tình.
- niinpä! eteläläiset ovat lämminsydämmisiä ihmisiä.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ta là kim yến tử, người phương nam.
hän on kultainen varpunen etelästä.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ta không phải là người phương nam.
- en ole etelästä.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không phải người phương nam.
- emme ole etelästä.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
về phương nam!
- minne? - etelään.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
người phương bắc rất mê tín.
pohjoisessa ollaan taikauskoisia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chị không phải người phương bắc.
sinä et ole pohjoisesta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi yêu phương nam!
rakastan etelää!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
... quần đảo phương nam?
etelä-saarilta?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có lẽ là phương nam
ehkäpä etelään.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô là người phương bắc đúng không?
oletko pohjoiselta vuorelta?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghe giọng ngươi thì chắc là người phương nam. - Đúng.
aksenttisi, lyön vetoa olet etelästä?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
200 người phương bắc bị giết như giết cừu.
200 pohjoisen miestä teurastettiin.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hầu hết họ được đào tạo bởi người phương tây.
suurin osa on opiskellut yhdysvalloissa ja euroopassa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vậy là đi về phương nam.
nähdään etelässä.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
một phù thuỷ tốt ở phương nam.
etelän noita.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bây giờ, người phương bắc đang nghĩ về thị trấn này.
pohjoisessa pohditaan tätä kaupunkia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Đồ vượn người. - chào buổi sáng.
- luolamies.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
loại vượn người gì mà tồi thế này?
minkälaisia pahoilaisapinoita nää on?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nhìn kìa, xe đó đi về phương nam!
katso, tuo menee etelään!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: