来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tinh vo môn!
kauan eläköön jing wu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đừng vòng vo nữa.
palataanpa asiaan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vo- la- pucname
volapükname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Ông cứ việc vòng vo.
saivarrelkaa vain.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đừng có vòng vo nữa!
lopeta pelleily!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
- mày muốn vòng vo hả?
haluatko pelata jotain peliä?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đừng vòng vo nữa, blancardo.
- paskapuhe sikseen, blancardo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vòng vo? nghe nè, angela.
kiertele?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không vòng vo đâu.
en aio kierrellä.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Âm thanh vo vo gì vậy?
mikä tuo pirinä on?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
irina, làm ơn bớt vòng vo đi.
- se kansio. lopeta tämä sonta, irina.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
1 người tạo ra tiếng vo ve.
summeri.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghe cái gì, tiếng vo vo đó à?
mitä?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chúng ta vòng vo bao nhiêu lần rồi?
tämä on nähty aiemmin.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô ấy cứ ấp a ấp úng... và nói vòng vo.
he eivät kumpikaan oikein saaneet asiaansa sanottua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tự ta sẽ lo chuyện này [vo thai son]
hoidan tämän itse.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- không? - Đó là sự mạo hiểm vo ích.
se on tarpeeton riski
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- phải, chuyện đó là sao? Đừng vòng vo nữa.
lopettakaa pelleily!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bà ấy rất dễ hồi hộp. Đừng nói chuyện vòng vo với tôi.
hän olisi voinut olla kaikkea muuta kuin poliisin vaimo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vòng vo thế đủ rồi đấy. cậu có giúp chúng tôi hay không?
lopeta jo tuo löpinä ja sano, aiotko auttaa vai et.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: